Bản dịch của từ Overextended trong tiếng Việt

Overextended

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overextended (Adjective)

oʊvɚɪkstˈɛndəd
oʊvɚɪkstˈɛndəd
01

Đã vay nhiều tiền hơn khả năng trả nợ.

Having borrowed more money than one is able to repay.

Ví dụ

She felt overextended after taking out multiple loans for her education.

Cô ấy cảm thấy quá nợ sau khi vay nhiều khoản vay cho việc học của mình.

He realized he was overextended financially and needed to seek help.

Anh ấy nhận ra mình đã vay quá nợ tài chính và cần tìm sự giúp đỡ.

Are you feeling overextended with your current financial obligations?

Bạn có cảm thấy quá nợ với các nghĩa vụ tài chính hiện tại không?

Overextended (Verb)

oʊvɚɪkstˈɛndəd
oʊvɚɪkstˈɛndəd
01

Vượt quá giới hạn khả thi.

Exceed the limits of feasibility.

Ví dụ

She overextended herself by taking on too many projects at once.

Cô ấy đã vượt quá giới hạn bằng cách nhận quá nhiều dự án cùng một lúc.

He did not want to overextend his social commitments and feel overwhelmed.

Anh ấy không muốn vượt quá các cam kết xã hội và cảm thấy quá tải.

Did they realize they were overextending themselves by attending every event?

Họ có nhận ra họ đang vượt quá giới hạn bằng cách tham gia mọi sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overextended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overextended

Không có idiom phù hợp