Bản dịch của từ Overlive trong tiếng Việt
Overlive

Overlive (Verb)
(nội động) sống quá lâu.
Intransitive to live too long.
Some elderly people overlive their friends and feel very lonely.
Một số người cao tuổi sống lâu hơn bạn bè và cảm thấy rất cô đơn.
Many do not want to overlive their loved ones in old age.
Nhiều người không muốn sống lâu hơn những người thân yêu khi già.
Why do some individuals overlive their peers in society?
Tại sao một số cá nhân lại sống lâu hơn bạn bè trong xã hội?
(thông tục) sống sót; sống lâu hơn.
Transitive to outlive live longer than.
Many people overlive their parents, especially in developed countries.
Nhiều người sống lâu hơn cha mẹ, đặc biệt ở các nước phát triển.
Not everyone can overlive a pandemic like COVID-19.
Không phải ai cũng có thể sống lâu hơn một đại dịch như COVID-19.
Do you think some communities can overlive economic hardships?
Bạn có nghĩ rằng một số cộng đồng có thể sống lâu hơn khó khăn kinh tế không?
(nội động) sống quá nhanh, quá xa hoa hoặc quá tích cực.
Intransitive to live too fast too luxuriously or too actively.
Many young people overlive their youth and miss important life lessons.
Nhiều người trẻ sống quá nhanh trong tuổi trẻ và bỏ lỡ bài học.
They do not overlive their social lives; they prefer a balanced approach.
Họ không sống quá nhanh trong cuộc sống xã hội; họ thích cách tiếp cận cân bằng.
Do some people overlive their social activities in pursuit of success?
Có phải một số người sống quá nhanh trong hoạt động xã hội để thành công không?
Từ "overlive" có nghĩa là sống lâu hơn so với một thời điểm nào đó hoặc sống hơn so với những người khác trong một hoàn cảnh nhất định. Đây là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh và thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh cả Mỹ và Anh. Nếu được sử dụng, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc tiếp tục tồn tại dù trong điều kiện khó khăn. Về mặt ngữ pháp, "overlive" là động từ, nhưng không có biến thể phổ biến nào khác hoặc sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "overlive" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "over-" có nghĩa là vượt qua, và động từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là sống. Kết hợp lại, "overlive" chỉ trạng thái hoặc hành động sống lặp lại hoặc kéo dài hơn bình thường. Trải qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng, thường chỉ việc tồn tại vượt quá một khoảng thời gian dự kiến hoặc việc sống sót sau các tình huống khó khăn.
Từ "overlive" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự sống sót vượt qua khó khăn hoặc để chỉ việc sống lâu hơn dự kiến. Tuy nhiên, do tính chất không phổ biến và chưa được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thức, "overlive" không thường xuyên được sử dụng trong ngôn ngữ học thuật hay văn chương.