Bản dịch của từ Overmantel trong tiếng Việt

Overmantel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overmantel (Noun)

ˈoʊvəɹmæntl
ˈoʊvəɹmæntl
01

Cấu trúc trang trí phía trên bệ lò sưởi, thường bằng thạch cao hoặc gỗ chạm khắc và đôi khi có cả gương.

An ornamental structure over a mantelpiece typically of plaster or carved wood and sometimes including a mirror.

Ví dụ

The overmantel in the Smith's living room is beautifully carved.

Cái overmantel trong phòng khách của gia đình Smith được chạm khắc đẹp.

They do not install an overmantel in modern apartments anymore.

Họ không lắp đặt overmantel trong các căn hộ hiện đại nữa.

Is the overmantel in your house made of wood or plaster?

Overmantel trong nhà bạn được làm bằng gỗ hay thạch cao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overmantel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overmantel

Không có idiom phù hợp