Bản dịch của từ Overmantel trong tiếng Việt
Overmantel

Overmantel (Noun)
Cấu trúc trang trí phía trên bệ lò sưởi, thường bằng thạch cao hoặc gỗ chạm khắc và đôi khi có cả gương.
An ornamental structure over a mantelpiece typically of plaster or carved wood and sometimes including a mirror.
The overmantel in the Smith's living room is beautifully carved.
Cái overmantel trong phòng khách của gia đình Smith được chạm khắc đẹp.
They do not install an overmantel in modern apartments anymore.
Họ không lắp đặt overmantel trong các căn hộ hiện đại nữa.
Is the overmantel in your house made of wood or plaster?
Overmantel trong nhà bạn được làm bằng gỗ hay thạch cao?
Từ "overmantel" chỉ một phần của trang trí nội thất, thường là một tấm hoặc một khối trang trí được đặt phía trên một chiếc lò sưởi trong phòng khách, thường chứa các hình khắc, tranh vẽ hoặc gương. Thuật ngữ này được sử dụng hầu hết trong ngữ cảnh kiến trúc và trang trí, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "overmantel" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong thực tiễn, "overmantel" ít gặp hơn trong văn hóa kiến trúc của Mỹ so với Anh.
Từ "overmantel" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa "trên" và "mantel", từ Latin "mantelum", nghĩa là "màn" hay "khăn choàng". Trong lịch sử, overmantel chỉ phần trang trí hoặc tranh vẽ đặt trên lò sưởi trong nhà, thường được sử dụng để tôn vinh không gian. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết này, nhấn mạnh vai trò trang trí và điểm nhấn trong kiến trúc nội thất.
Từ "overmantel" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và trang trí nội thất, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc gương đặt trên bề mặt lò sưởi. Qua đó, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo về văn hóa, thiết kế nhà cửa, hoặc khảo cứu lịch sử nghệ thuật.