Bản dịch của từ Overplaying trong tiếng Việt

Overplaying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overplaying (Verb)

ˈoʊvɚplˈeɪɪŋ
ˈoʊvɚplˈeɪɪŋ
01

Phóng đại tầm quan trọng hoặc tác động của (cái gì đó)

Exaggerate the importance or impact of something.

Ví dụ

Many people are overplaying the impact of social media on relationships.

Nhiều người đang phóng đại tác động của mạng xã hội lên các mối quan hệ.

Experts are not overplaying the risks of misinformation online.

Các chuyên gia không phóng đại những rủi ro của thông tin sai lệch trực tuyến.

Are influencers overplaying their role in shaping public opinion?

Các người ảnh hưởng có đang phóng đại vai trò của họ trong việc định hình ý kiến công chúng không?

Overplaying (Noun)

ˈoʊvɚplˈeɪɪŋ
ˈoʊvɚplˈeɪɪŋ
01

Hành động đóng vai hoặc nhân vật một cách cường điệu.

The action of playing a role or character in an exaggerated manner.

Ví dụ

Many actors are criticized for overplaying their roles in social dramas.

Nhiều diễn viên bị chỉ trích vì thể hiện vai diễn quá mức trong các vở kịch xã hội.

She is not overplaying her character in the community theater production.

Cô ấy không thể hiện nhân vật của mình một cách thái quá trong vở kịch của cộng đồng.

Is overplaying a common issue in social performances today?

Liệu việc thể hiện thái quá có phải là vấn đề phổ biến trong các buổi biểu diễn xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overplaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overplaying

Không có idiom phù hợp