Bản dịch của từ Overplaying trong tiếng Việt
Overplaying

Overplaying (Verb)
Phóng đại tầm quan trọng hoặc tác động của (cái gì đó)
Exaggerate the importance or impact of something.
Many people are overplaying the impact of social media on relationships.
Nhiều người đang phóng đại tác động của mạng xã hội lên các mối quan hệ.
Experts are not overplaying the risks of misinformation online.
Các chuyên gia không phóng đại những rủi ro của thông tin sai lệch trực tuyến.
Are influencers overplaying their role in shaping public opinion?
Các người ảnh hưởng có đang phóng đại vai trò của họ trong việc định hình ý kiến công chúng không?
Overplaying (Noun)
Many actors are criticized for overplaying their roles in social dramas.
Nhiều diễn viên bị chỉ trích vì thể hiện vai diễn quá mức trong các vở kịch xã hội.
She is not overplaying her character in the community theater production.
Cô ấy không thể hiện nhân vật của mình một cách thái quá trong vở kịch của cộng đồng.
Is overplaying a common issue in social performances today?
Liệu việc thể hiện thái quá có phải là vấn đề phổ biến trong các buổi biểu diễn xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Overplaying" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động phóng đại hoặc làm cho một sự việc trở nên nghiêm trọng hơn thực tế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu cảm, nghệ thuật hoặc thể thao, cho thấy sự thái quá trong biểu diễn hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overplaying" không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, phản ánh sự tương đồng và khác biệt về văn hóa giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "overplaying" xuất phát từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "quá mức", và động từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plegan", mang nghĩa là "chơi" hoặc "biểu diễn". Kết hợp lại, "overplaying" ám chỉ hành động thể hiện một cách thái quá, thường trong ngữ cảnh diễn xuất hay giao tiếp. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả việc làm điều gì đó trở nên quá đáng, dẫn đến phản ứng trái chiều hoặc mất đi tính chân thật.
Từ "overplaying" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý, giáo dục hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phóng đại hay làm quá mức một tình huống hoặc cảm xúc, ví dụ trong các cuộc thảo luận về diễn xuất, thể thao hoặc giao tiếp. Việc sử dụng chính xác từ này có thể thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và tư duy phê phán.