Bản dịch của từ Overprivileged trong tiếng Việt
Overprivileged

Overprivileged (Adjective)
Overprivileged individuals often disregard the struggles of less fortunate people.
Những người quá đặc quyền thường không quan tâm đến khó khăn của người kém may mắn.
Many overprivileged families do not understand poverty in America.
Nhiều gia đình quá đặc quyền không hiểu về nghèo đói ở Mỹ.
Are overprivileged students aware of their advantages in education?
Các sinh viên quá đặc quyền có nhận thức về lợi thế của họ trong giáo dục không?
Từ "overprivileged" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người được hưởng nhiều quyền lợi, đặc quyền hơn mức cần thiết trong xã hội, dẫn đến sự bất công và thiếu bình đẳng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người ta thường liên hệ từ này với các vấn đề xã hội như phân tầng xã hội và sự thiếu công bằng trong phân phối tài nguyên.
Từ "overprivileged" bắt nguồn từ tiền tố "over-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "quá mức" và danh từ "privilege" đến từ tiếng Latinh "privilegium", chỉ quyền lợi đặc biệt. Trong lịch sử, từ này mô tả những cá nhân hoặc nhóm được hưởng nhiều quyền lợi hơn so với những người khác, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Ngày nay, "overprivileged" thường chỉ những người có điều kiện sống dễ dàng, thường dẫn đến sự phê phán về sự không công bằng trong xã hội.
Từ "overprivileged" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Viết, phản ánh sự quan tâm đến vấn đề bất bình đẳng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hay nhóm có lợi thế quá mức so với người khác, thường liên quan đến tài chính, giáo dục hoặc cơ hội nghề nghiệp. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và xã hội, nhằm chỉ trích hoặc phân tích hệ thống phân phối tài nguyên.