Bản dịch của từ Overreaching trong tiếng Việt
Overreaching

Overreaching (Verb)
The charity organization was overreaching with their ambitious fundraising goal.
Tổ chức từ thiện đã vượt quá khả năng với mục tiêu gây quỹ tham vọng của họ.
The community project failed due to overreaching in scope and resources.
Dự án cộng đồng thất bại do vượt quá phạm vi và nguồn lực.
She was overreaching by attempting to solve all social issues single-handedly.
Cô ấy đã vượt quá khả năng bằng cách cố gắng giải quyết tất cả các vấn đề xã hội một mình.
Overreaching (Adjective)
Vượt xa những gì đúng hoặc hợp lý.
Going beyond what is right or reasonable.
Her overreaching demands strained the relationship with her friends.
Yêu cầu quá mức của cô ấy làm căng thẳng mối quan hệ với bạn bè cô ấy.
The overreaching rules stifled creativity in the community project.
Các quy định quá mức làm kiềm chế sự sáng tạo trong dự án cộng đồng.
His overreaching ambition led to his downfall in the social circle.
Sự tham vọng quá mức của anh ấy dẫn đến sự suy sụp trong vòng xã hội.
Họ từ
Từ "overreaching" có nghĩa là hành động vươn tới hoặc cố gắng đạt được điều gì đó vượt quá khả năng hoặc quyền hạn cho phép. Trong tiếng Anh, "overreaching" được sử dụng để chỉ những nỗ lực quá mức trong nhiều bối cảnh, từ pháp lý đến cá nhân. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhẹ về ngữ cảnh pháp luật mà nó ám chỉ. Trong văn viết, cách sử dụng và ý nghĩa gặp ít khác biệt, nhưng khi nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "overreaching" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "overreche", kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "quá" và động từ "reach" từ tiếng Latin "reicere", nghĩa là "vươn tới". Qua các thời kỳ, nghĩa của từ đã phát triển từ hành động chỉ đơn thuần là "vươn ra" sang hàm ý chỉ hành động vượt quá giới hạn hoặc tham vọng. Hiện nay, "overreaching" thường được dùng để chỉ hành động hoặc cố gắng vượt quá khả năng hoặc quyền hạn cho phép.
Từ "overreaching" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc xã hội, đặc biệt khi thảo luận về hành vi vượt quá quyền hạn hoặc ảnh hưởng không chính đáng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, học thuật và quản lý để chỉ các hành động không hợp lý hoặc vượt quá giới hạn cho phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp