Bản dịch của từ Overregulation trong tiếng Việt

Overregulation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overregulation (Noun)

oʊvɚɹɛgjəlˈeɪʃn
oʊvɚɹɛgjəlˈeɪʃn
01

Quy định quá mức hoặc quá nghiêm ngặt.

Excessive or overly strict regulation.

Ví dụ

Overregulation can hinder economic growth in developing countries.

Quá quy định có thể làm trì trệ sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.

The negative impact of overregulation on small businesses is significant.

Tác động tiêu cực của quá quy định đối với doanh nghiệp nhỏ là đáng kể.

Is overregulation a major concern for social welfare improvement globally?

Quá quy định có phải là một vấn đề lớn đối với việc cải thiện phúc lợi xã hội toàn cầu không?

Overregulation (Verb)

ˌoʊ.vɚˈrɛ.ɡjəˌleɪ.ʃən
ˌoʊ.vɚˈrɛ.ɡjəˌleɪ.ʃən
01

Điều chỉnh, kiểm soát hoặc giám sát quá mức hoặc quá nghiêm ngặt.

Regulate control or supervise excessively or too strictly.

Ví dụ

Overregulation can stifle innovation in society.

Quy định quá mức có thể làm ngột ngạt sáng tạo trong xã hội.

Not all regulations are beneficial; some can be overregulation.

Không phải tất cả các quy định đều có ích; một số có thể là quá mức.

Is overregulation hindering social progress in certain industries?

Liệu quy định quá mức có đang làm trì trệ tiến bộ xã hội trong một số ngành công nghiệp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overregulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overregulation

Không có idiom phù hợp