Bản dịch của từ Overregulation trong tiếng Việt
Overregulation

Overregulation (Noun)
Overregulation can hinder economic growth in developing countries.
Quá quy định có thể làm trì trệ sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
The negative impact of overregulation on small businesses is significant.
Tác động tiêu cực của quá quy định đối với doanh nghiệp nhỏ là đáng kể.
Is overregulation a major concern for social welfare improvement globally?
Quá quy định có phải là một vấn đề lớn đối với việc cải thiện phúc lợi xã hội toàn cầu không?
Overregulation (Verb)
Điều chỉnh, kiểm soát hoặc giám sát quá mức hoặc quá nghiêm ngặt.
Regulate control or supervise excessively or too strictly.
Overregulation can stifle innovation in society.
Quy định quá mức có thể làm ngột ngạt sáng tạo trong xã hội.
Not all regulations are beneficial; some can be overregulation.
Không phải tất cả các quy định đều có ích; một số có thể là quá mức.
Is overregulation hindering social progress in certain industries?
Liệu quy định quá mức có đang làm trì trệ tiến bộ xã hội trong một số ngành công nghiệp?
"Overregulation" là thuật ngữ chỉ tình trạng quy định pháp lý quá mức, dẫn đến những hạn chế không cần thiết đối với hoạt động kinh doanh hoặc cá nhân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và chính trị, phản ánh mối quan ngại về hiệu quả của quy định. Cả British English và American English đều sử dụng "overregulation" với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, trong đó American English thường nhấn mạnh âm "o" hơn.
Từ "overregulation" được hình thành từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là vượt quá, và từ "regulation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "regulatio", có nghĩa là điều chỉnh. Trong lịch sử, "regulation" gắn liền với việc quản lý hành chính và duy trì trật tự xã hội. Hiện nay, "overregulation" chỉ sự can thiệp quá mức của nhà nước vào lĩnh vực kinh doanh và đời sống, gây cản trở cho sự phát triển và tự do kinh tế.
Từ "overregulation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế nhưng không phổ biến. Trong Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề như chính sách kinh tế, sự can thiệp của chính phủ vào thị trường, hoặc các vấn đề liên quan tới doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản pháp lý và báo cáo nghiên cứu để chỉ sự kiểm soát quá mức của cơ quan quản lý.