Bản dịch của từ Oversaturated trong tiếng Việt

Oversaturated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversaturated (Adjective)

01

Quá bão hòa; siêu bão hòa.

Excessively saturated supersaturated.

Ví dụ

The market is oversaturated with similar products, making it hard to stand out.

Thị trường bão hòa với các sản phẩm tương tự, làm cho việc nổi bật khó khăn.

She believes that the industry is oversaturated, leading to fierce competition.

Cô ấy tin rằng ngành công nghiệp bão hòa, dẫn đến cạnh tranh gay gắt.

Isn't the job market oversaturated with candidates, causing unemployment rates to rise?

Liệu thị trường việc làm có bão hòa với ứng viên, gây ra tỷ lệ thất nghiệp tăng lên không?

The oversaturated market made it difficult for new businesses to thrive.

Thị trường quá bão hòa làm cho việc kinh doanh mới khó phát triển.

She believed that the oversaturated media coverage was overwhelming and unnecessary.

Cô ấy tin rằng việc phủ sóng truyền thông quá bão hòa là quá áp đảo và không cần thiết.

02

Địa chất học. chỉ định một loại đá hoặc magma trong đó có silic tự do hoặc oxit cụ thể khác.

Geology designating a rock or magma in which there is free silica or other specified oxide.

Ví dụ

The market is oversaturated with social media platforms.

Thị trường bão hòa với các nền tảng truyền thông xã hội.

She believes that the industry is not oversaturated yet.

Cô ấy tin rằng ngành công nghiệp chưa bão hòa.

Is the job market oversaturated with candidates in your country?

Thị trường việc làm có bão hòa với ứng viên ở nước bạn không?

The market is oversaturated with social media platforms.

Thị trường bão hòa với các nền tảng truyền thông xã hội.

Small businesses struggle in an oversaturated digital landscape.

Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong cảnh quan kỹ thuật số bão hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversaturated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversaturated

Không có idiom phù hợp