Bản dịch của từ Oversaturated trong tiếng Việt
Oversaturated

Oversaturated (Adjective)
Quá bão hòa; siêu bão hòa.
Excessively saturated supersaturated.
The market is oversaturated with similar products, making it hard to stand out.
Thị trường bão hòa với các sản phẩm tương tự, làm cho việc nổi bật khó khăn.
She believes that the industry is oversaturated, leading to fierce competition.
Cô ấy tin rằng ngành công nghiệp bão hòa, dẫn đến cạnh tranh gay gắt.
Isn't the job market oversaturated with candidates, causing unemployment rates to rise?
Liệu thị trường việc làm có bão hòa với ứng viên, gây ra tỷ lệ thất nghiệp tăng lên không?
The oversaturated market made it difficult for new businesses to thrive.
Thị trường quá bão hòa làm cho việc kinh doanh mới khó phát triển.
She believed that the oversaturated media coverage was overwhelming and unnecessary.
Cô ấy tin rằng việc phủ sóng truyền thông quá bão hòa là quá áp đảo và không cần thiết.
The market is oversaturated with social media platforms.
Thị trường bão hòa với các nền tảng truyền thông xã hội.
She believes that the industry is not oversaturated yet.
Cô ấy tin rằng ngành công nghiệp chưa bão hòa.
Is the job market oversaturated with candidates in your country?
Thị trường việc làm có bão hòa với ứng viên ở nước bạn không?
The market is oversaturated with social media platforms.
Thị trường bão hòa với các nền tảng truyền thông xã hội.
Small businesses struggle in an oversaturated digital landscape.
Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong cảnh quan kỹ thuật số bão hòa.
Từ "oversaturated" có nghĩa là vượt quá mức độ bão hòa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, thương mại, hoặc môi trường để chỉ tình trạng cung vượt quá cầu hoặc thậm chí là lượng nước trong đất không thể tiếp nhận thêm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "oversaturated" với nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt về cách phát âm trong các phương ngữ.
Từ "oversaturated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "saturare" có nghĩa là "lấp đầy" hay "no", kết hợp với tiền tố "over-" diễn tả tình trạng vượt quá giới hạn. Lịch sử phát triển của từ này chỉ ra rằng "oversaturated" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh vật lý và hóa học để chỉ sự dư thừa trong dung dịch. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, ngụ ý tình trạng bão hòa quá mức, làm ảnh hưởng đến chấp nhận hay tiêu thụ.
Từ "oversaturated" thường ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói về các chủ đề liên quan đến kinh tế, tiếp thị hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "oversaturated" thường được dùng để mô tả tình trạng quá tải về nguồn cung, như trong thị trường bất động sản hoặc lĩnh vực truyền thông, nơi lượng sản phẩm hoặc thông tin vượt quá nhu cầu tiêu thụ.