Bản dịch của từ Overstuffed chair trong tiếng Việt

Overstuffed chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstuffed chair (Noun)

ˈoʊvəɹstʌft tʃɛɹ
ˈoʊvəɹstʌft tʃɛɹ
01

Một loại ghế được nhồi bằng vật liệu mềm, mang lại sự thoải mái hơn.

A type of chair that is stuffed with soft material providing extra comfort

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế được nhồi quá nhiều vật liệu đệm.

A chair that has been excessively filled with cushioning materials

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế bọc nệm lớn được thiết kế để tạo sự thoải mái, thường có đệm mềm và phần ngồi sâu.

A large upholstered chair designed to be very comfortable often with soft padding and a deep seat

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overstuffed chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstuffed chair

Không có idiom phù hợp