Bản dịch của từ Overstuffed chair trong tiếng Việt
Overstuffed chair
Noun [U/C]

Overstuffed chair(Noun)
ˈoʊvəɹstʌft tʃɛɹ
ˈoʊvəɹstʌft tʃɛɹ
Ví dụ
02
Một chiếc ghế được nhồi quá nhiều vật liệu đệm.
A chair that has been excessively filled with cushioning materials
Ví dụ
