Bản dịch của từ Overtaking trong tiếng Việt
Overtaking
Overtaking (Verb)
Many drivers are overtaking slower cars on the highway every weekend.
Nhiều tài xế đang vượt qua những xe chậm hơn trên đường cao tốc mỗi cuối tuần.
Not everyone is overtaking safely in busy city traffic.
Không phải ai cũng vượt xe an toàn trong giao thông thành phố đông đúc.
Are you overtaking the vehicle in front of you right now?
Bạn có đang vượt qua xe phía trước bạn ngay bây giờ không?
Dạng động từ của Overtaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overtake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overtook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overtaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overtakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overtaking |
Overtaking (Noun)
Overtaking on busy roads can lead to serious accidents.
Việc vượt xe trên những con đường đông đúc có thể gây tai nạn nghiêm trọng.
Overtaking is not allowed in school zones for safety reasons.
Việc vượt xe không được phép trong khu vực trường học vì lý do an toàn.
Is overtaking common in your city during rush hours?
Việc vượt xe có phổ biến trong thành phố của bạn vào giờ cao điểm không?
Họ từ
"Overtaking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động vượt qua một phương tiện giao thông khác khi tham gia giao thông. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, song có sự khác biệt về ngữ cảnh và quy tắc giao thông. Ở Anh, "overtaking" thường áp dụng cho các con đường có nhiều làn, trong khi ở Mỹ, từ này cũng bao hàm hành động vượt xe trên các xa lộ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vấn đề an toàn khi thực hiện hành động này.
Từ "overtaking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "overtake", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "overtaken", kết hợp với tiền tố "over-" từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "trên" và động từ "take" từ tiếng Anh cổ "tacan". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ việc vượt qua một người hoặc vật khác trong không gian, nhưng hiện nay nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao thông để chỉ hành động vượt xe khác. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển trong các hoạt động giao thông và ý thức về an toàn.
Từ "overtaking" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong ngữ cảnh giao thông, từ này được sử dụng để chỉ hành động vượt xe khác, thường liên quan đến an toàn và quy định giao thông. Ngoài ra, "overtaking" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, đề cập đến việc chiếm ưu thế hơn đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp