Bản dịch của từ Overtax trong tiếng Việt

Overtax

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtax (Verb)

ˈoʊvɚtˌæks
ˌoʊvəɹtˈæks
01

Yêu cầu nộp quá nhiều thuế.

Require to pay too much tax.

Ví dụ

The government should not overtax low-income families.

Chính phủ không nên đánh thuế quá nặng đối với gia đình có thu nhập thấp.

The proposal to overtax small businesses was met with resistance.

Đề xuất đánh thuế quá nặng đối với các doanh nghiệp nhỏ gặp sự phản đối.

The decision to overtax the wealthy caused public outcry.

Quyết định đánh thuế quá nặng đối với người giàu gây ra sự phản đối từ phía công chúng.

02

Đưa ra những yêu cầu quá mức đối với (sức mạnh, khả năng của một người, v.v.)

Make excessive demands on (a person's strength, abilities, etc.)

Ví dụ

The government should not overtax the middle class for social programs.

Chính phủ không nên quá tải cho tầng trung lưu để phục vụ chương trình xã hội.

The charity's mission is to help those in need without overtaxing resources.

Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện là giúp đỡ những người cần thiết mà không quá tải nguồn lực.

The community center aims to support families without overtaxing volunteers' time.

Trung tâm cộng đồng nhằm hỗ trợ các gia đình mà không quá tải thời gian của tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtax

Không có idiom phù hợp