Bản dịch của từ Overtax trong tiếng Việt
Overtax

Overtax (Verb)
The government should not overtax low-income families.
Chính phủ không nên đánh thuế quá nặng đối với gia đình có thu nhập thấp.
The proposal to overtax small businesses was met with resistance.
Đề xuất đánh thuế quá nặng đối với các doanh nghiệp nhỏ gặp sự phản đối.
The decision to overtax the wealthy caused public outcry.
Quyết định đánh thuế quá nặng đối với người giàu gây ra sự phản đối từ phía công chúng.
The government should not overtax the middle class for social programs.
Chính phủ không nên quá tải cho tầng trung lưu để phục vụ chương trình xã hội.
The charity's mission is to help those in need without overtaxing resources.
Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện là giúp đỡ những người cần thiết mà không quá tải nguồn lực.
The community center aims to support families without overtaxing volunteers' time.
Trung tâm cộng đồng nhằm hỗ trợ các gia đình mà không quá tải thời gian của tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "overtax" có nghĩa là đánh thuế quá mức hoặc yêu cầu một gánh nặng quá nặng nề về tài chính hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "overtax" thường được sử dụng để chỉ việc áp đặt các nghĩa vụ tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức khó lòng đáp ứng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh xã hội và chính trị.
Từ "overtax" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "o-" có nghĩa là "qua" và "tax" xuất phát từ từ "taxare", nghĩa là "đánh thuế". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh tài chính, ám chỉ đến việc áp đặt một mức thuế vượt quá khả năng chịu đựng của cá nhân hoặc tổ chức. Sự gia tăng áp lực tài chính này phản ánh sự căng thẳng trong các vấn đề kinh tế xã hội, đồng thời gắn liền với những khái niệm về công bằng và tính khả thi trong việc đánh thuế trong xã hội hiện đại.
Từ "overtax" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc thuế, thường liên quan đến việc đánh thuế quá mức hoặc áp lực lên người nộp thuế. Trong phần Nói và Viết, "overtax" thường được sử dụng để thảo luận về hậu quả của việc quá tải hệ thống tài chính. Từ này cũng xuất hiện trong các luận văn kinh tế hoặc tài chính để chỉ sự quá tải tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp