Bản dịch của từ Overtaxed trong tiếng Việt

Overtaxed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtaxed (Adjective)

oʊvɚtˈækst
oʊvɚtˈækst
01

Bị đánh thuế quá mức.

Having been taxed excessively.

Ví dụ

Many families feel overtaxed by rising living costs in 2023.

Nhiều gia đình cảm thấy bị đánh thuế quá mức bởi chi phí sinh hoạt tăng.

Some citizens are not overtaxed by government policies.

Một số công dân không bị đánh thuế quá mức bởi chính sách của chính phủ.

Are workers in urban areas often overtaxed by local governments?

Liệu công nhân ở các khu vực đô thị có thường bị đánh thuế quá mức bởi chính quyền địa phương không?

Overtaxed (Verb)

oʊvɚtˈækst
oʊvɚtˈækst
01

Áp đặt mức thuế quá nặng đối với.

To impose too heavy a tax on.

Ví dụ

Many workers feel overtaxed by the new social security contributions.

Nhiều công nhân cảm thấy bị đánh thuế quá nặng bởi các khoản đóng bảo hiểm xã hội mới.

The government did not overtax citizens during the pandemic relief efforts.

Chính phủ không đánh thuế nặng lên công dân trong các nỗ lực cứu trợ đại dịch.

Are low-income families often overtaxed in our current social system?

Các gia đình có thu nhập thấp có thường bị đánh thuế quá nặng trong hệ thống xã hội hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtaxed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtaxed

Không có idiom phù hợp