Bản dịch của từ Overtaxed trong tiếng Việt
Overtaxed

Overtaxed (Adjective)
Bị đánh thuế quá mức.
Having been taxed excessively.
Many families feel overtaxed by rising living costs in 2023.
Nhiều gia đình cảm thấy bị đánh thuế quá mức bởi chi phí sinh hoạt tăng.
Some citizens are not overtaxed by government policies.
Một số công dân không bị đánh thuế quá mức bởi chính sách của chính phủ.
Are workers in urban areas often overtaxed by local governments?
Liệu công nhân ở các khu vực đô thị có thường bị đánh thuế quá mức bởi chính quyền địa phương không?
Overtaxed (Verb)
Many workers feel overtaxed by the new social security contributions.
Nhiều công nhân cảm thấy bị đánh thuế quá nặng bởi các khoản đóng bảo hiểm xã hội mới.
The government did not overtax citizens during the pandemic relief efforts.
Chính phủ không đánh thuế nặng lên công dân trong các nỗ lực cứu trợ đại dịch.
Are low-income families often overtaxed in our current social system?
Các gia đình có thu nhập thấp có thường bị đánh thuế quá nặng trong hệ thống xã hội hiện tại không?
Họ từ
Từ "overtaxed" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị áp lực quá mức, thường liên quan đến việc tài chính, sức khỏe hoặc tinh thần gặp phải gánh nặng không thể chịu đựng được. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "overtaxed" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức bị áp dụng thuế cao hơn mức họ có thể thanh toán.
Từ "overtaxed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "vượt qua" và động từ "tax" xuất phát từ tiếng Latinh "taxare", có nghĩa là "đánh thuế". Trong bối cảnh hiện đại, "overtaxed" chỉ tình trạng bị quá tải, đặc biệt liên quan đến sức chịu đựng hoặc nguồn lực bị khai thác quá mức. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét tính chất quá mức của gánh nặng và áp lực mà một cá nhân hoặc hệ thống phải đối mặt.
Từ "overtaxed" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng thông dụng khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, áp lực công việc và sức khỏe tâm lý, đặc biệt khi mô tả trạng thái quá tải hoặc áp lực về trách nhiệm. Trong các tài liệu học thuật và báo cáo, “overtaxed” biểu thị sự stress từ gánh nặng nhiệm vụ, gây ảnh hưởng đến hiệu suất và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp