Bản dịch của từ Overweave trong tiếng Việt
Overweave
Overweave (Verb)
Nghĩa bóng và trong bối cảnh tượng hình. để dệt trên đầu hoặc bề mặt của. thường xuyên vượt qua. bây giờ hiếm.
Figurative and in figurative context to weave over the top or surface of frequently in pass now rare.
They tend to overweave their stories for social acceptance.
Họ thường thêu dệt câu chuyện của mình để được chấp nhận xã hội.
She does not overweave her experiences; they are genuine.
Cô ấy không thêu dệt trải nghiệm của mình; chúng rất chân thật.
Do people often overweave their social interactions to impress others?
Có phải mọi người thường thêu dệt các tương tác xã hội để gây ấn tượng không?
Nghề thêu. để dệt trên bề mặt vải. hiếm.
Embroidery to weave over the surface of cloth rare.
She will overweave the fabric with colorful patterns for the festival.
Cô ấy sẽ thêu lên vải những họa tiết đầy màu sắc cho lễ hội.
He does not overweave his designs, keeping them simple and elegant.
Anh ấy không thêu lên thiết kế của mình, giữ cho chúng đơn giản và thanh lịch.
Will they overweave the community banners for the upcoming event?
Họ sẽ thêu lên các banner cộng đồng cho sự kiện sắp tới chứ?
Từ "overweave" là một động từ có nghĩa là dệt chồng lên, thường đề cập đến việc kết hợp nhiều yếu tố hoặc ý tưởng trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Trong ngữ cảnh phân tích văn bản, "overweave" có thể chỉ sự phức tạp trong cấu trúc nội dung. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong sử dụng nói hàng ngày, có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất và ngữ cảnh áp dụng, với "overweave" ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa.
Từ "overweave" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "trên", kết hợp với động từ "weave", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wefan", nghĩa là "dệt". Trong ngữ cảnh lịch sử, "overweave" thường chỉ những hành động dệt xen các sợi một cách phức tạp hơn, tạo ra một cấu trúc chặt chẽ. Hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả việc tích cực kết hợp hoặc lồng ghép các yếu tố, ý tưởng hoặc thông tin một cách phong phú và cầu kỳ hơn.
Từ "overweave" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự kết hợp phức tạp hoặc quá mức của các ý tưởng hoặc yếu tố trong văn chương cũng như nghệ thuật. Từ này có thể được sử dụng trong các thảo luận về sự sáng tạo, kết cấu văn bản, và các kỹ thuật viết, nhưng không phổ biến trong các tình huống hàng ngày hoặc giao tiếp thông thường.