Bản dịch của từ Overweigh trong tiếng Việt
Overweigh

Overweigh (Verb)
Vượt quá trọng lượng; nặng hơn, nặng hơn hoặc quan trọng hơn; nặng hơn; chiếm ưu thế hơn.
To exceed in weight to be heavier weightier or more significant than to outweigh to preponderate over.
His opinion overweighs others in the group discussion.
Ý kiến của anh ấy nặng hơn những người khác trong nhóm thảo luận.
Her lack of experience doesn't overweigh her enthusiasm for volunteering.
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không nặng hơn sự nhiệt huyết của cô ấy trong tình nguyện.
Does the positive impact of social media overweigh the negative aspects?
Tác động tích cực của truyền thông xã hội nặng hơn các khía cạnh tiêu cực không?
Her opinion overweighed all others in the group discussion.
Ý kiến của cô ấy nặng hơn tất cả trong cuộc thảo luận nhóm.
The negative impact of social media cannot overweigh its benefits.
Tác động tiêu cực của truyền thông xã hội không thể nặng hơn lợi ích của nó.
Để đè nặng, áp bức, đè nặng; để vượt qua với hoặc như với trọng lượng.
To weigh down oppress overburden to overcome with or as with weight.
Her responsibilities overweigh her ability to focus on IELTS preparation.
Trách nhiệm của cô ấy áp đặt quá nhiều trên khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho bài thi IELTS.
Not letting stress overweigh you is crucial for achieving a high score.
Không để căng thẳng áp đặt quá nhiều lên bạn là rất quan trọng để đạt được điểm cao.
Does the fear of failure overweigh your motivation to study English?
Sự sợ hãi thất bại có làm áp đặt quá nhiều lên động lực học tiếng Anh của bạn không?
The pressure of work overweighs her ability to relax after work.
Sức ép của công việc áp đặt quá nặng nề đến khả năng thư giãn sau giờ làm việc.
Being overweighed by responsibilities can lead to burnout and stress.
Bị áp đặt quá nặng nề bởi trách nhiệm có thể dẫn đến kiệt sức và căng thẳng.
Từ "overweigh" trong tiếng Anh có nghĩa là nặng hơn hoặc có ảnh hưởng mạnh hơn trong một bối cảnh so sánh. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày và thường bị nhầm lẫn với từ "overweight", từ miêu tả tình trạng thừa cân. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "overweigh" không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể khác nhau, với "overweight" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Từ "overweigh" bắt nguồn từ tiền tố "over-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "weigh", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "wegan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *weganą. Từ này có lịch sử sử dụng liên quan đến việc đánh giá khối lượng hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó. Hiện tại, "overweigh" thường được hiểu là "vượt quá trọng lượng" hoặc "có tầm quan trọng hơn", phản ánh sự so sánh về giá trị hoặc ảnh hưởng của sự vật trong ngữ cảnh.
Từ "overweigh" được sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng chuyên môn thường được ưu tiên. Trong phần Nói và Nghe, từ này lại ít xuất hiện do ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên thường thiên về những từ biểu đạt đơn giản hơn. Trong các bối cảnh khác, "overweigh" thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phản biện, phân tích tác động của một yếu tố so với yếu tố khác, thường là trong lĩnh vực kinh tế, tâm lý hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp