Bản dịch của từ Overweigh trong tiếng Việt

Overweigh

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overweigh (Verb)

ˈoʊvɚwˌeɪ
ˈoʊvɚwˌeɪ
01

Vượt quá trọng lượng; nặng hơn, nặng hơn hoặc quan trọng hơn; nặng hơn; chiếm ưu thế hơn.

To exceed in weight to be heavier weightier or more significant than to outweigh to preponderate over.

Ví dụ

His opinion overweighs others in the group discussion.

Ý kiến của anh ấy nặng hơn những người khác trong nhóm thảo luận.

Her lack of experience doesn't overweigh her enthusiasm for volunteering.

Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không nặng hơn sự nhiệt huyết của cô ấy trong tình nguyện.

Does the positive impact of social media overweigh the negative aspects?

Tác động tích cực của truyền thông xã hội nặng hơn các khía cạnh tiêu cực không?

Her opinion overweighed all others in the group discussion.

Ý kiến của cô ấy nặng hơn tất cả trong cuộc thảo luận nhóm.

The negative impact of social media cannot overweigh its benefits.

Tác động tiêu cực của truyền thông xã hội không thể nặng hơn lợi ích của nó.

02

Để đè nặng, áp bức, đè nặng; để vượt qua với hoặc như với trọng lượng.

To weigh down oppress overburden to overcome with or as with weight.

Ví dụ

Her responsibilities overweigh her ability to focus on IELTS preparation.

Trách nhiệm của cô ấy áp đặt quá nhiều trên khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho bài thi IELTS.

Not letting stress overweigh you is crucial for achieving a high score.

Không để căng thẳng áp đặt quá nhiều lên bạn là rất quan trọng để đạt được điểm cao.

Does the fear of failure overweigh your motivation to study English?

Sự sợ hãi thất bại có làm áp đặt quá nhiều lên động lực học tiếng Anh của bạn không?

The pressure of work overweighs her ability to relax after work.

Sức ép của công việc áp đặt quá nặng nề đến khả năng thư giãn sau giờ làm việc.

Being overweighed by responsibilities can lead to burnout and stress.

Bị áp đặt quá nặng nề bởi trách nhiệm có thể dẫn đến kiệt sức và căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overweigh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overweigh

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.