Bản dịch của từ Outweigh trong tiếng Việt

Outweigh

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outweigh (Verb)

ˈaʊtwˌei
ˌaʊtwˈei
01

Nặng hơn, lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

Be heavier greater or more significant than.

Ví dụ

The benefits of volunteering outweigh the costs in society.

Lợi ích của việc tình nguyện lớn hơn chi phí trong xã hội.

The impact of social media on communication outweighs traditional methods.

Tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp lớn hơn phương pháp truyền thống.

The influence of celebrities can outweigh government campaigns in popularity.

Sức ảnh hưởng của người nổi tiếng có thể lớn hơn các chiến dịch chính phủ về mức độ phổ biến.

Dạng động từ của Outweigh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outweigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outweighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outweighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outweighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outweighing

Kết hợp từ của Outweigh (Verb)

CollocationVí dụ

Outweigh easily

Dễ dàng vượt trội

The benefits of volunteering outweigh easily the drawbacks in society.

Các lợi ích của tình nguyện vượt trội dễ dàng so với nhược điểm trong xã hội.

Outweigh more than

Vượt trội hơn

The benefits of social media outweigh more than its drawbacks.

Các lợi ích của truyền thông xã hội vượt trội hơn nhược điểm của nó.

Outweigh far

Vượt xa

The benefits of social media far outweigh the drawbacks.

Lợi ích của truyền thông xã hội vượt xa nhược điểm.

Outweigh greatly

Vượt trội đáng kể

Social media influence can outweigh greatly traditional advertising methods.

Ảnh hưởng của mạng xã hội có thể lớn hơn rất nhiều so với phương pháp quảng cáo truyền thống.

Outweigh vastly

Vượt trội hơn rất nhiều

The benefits of social media outweigh vastly its drawbacks.

Lợi ích của mạng xã hội vượt xa nhược điểm của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outweigh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Admittedly, proponents of hosting international sports events may argue that the benefits the costs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Although the expansion of English contains certain drawbacks, I agree that its advantages can its disadvantages [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Personally, I think that the drawbacks of plastic use far any benefits it may bring [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] However, considering multiple aspects altogether, I believe that the disadvantages of this opinion its advantages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Outweigh

Không có idiom phù hợp