Bản dịch của từ Outweigh trong tiếng Việt
Outweigh

Outweigh (Verb)
Nặng hơn, lớn hơn hoặc quan trọng hơn.
Be heavier greater or more significant than.
The benefits of volunteering outweigh the costs in society.
Lợi ích của việc tình nguyện lớn hơn chi phí trong xã hội.
The impact of social media on communication outweighs traditional methods.
Tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp lớn hơn phương pháp truyền thống.
The influence of celebrities can outweigh government campaigns in popularity.
Sức ảnh hưởng của người nổi tiếng có thể lớn hơn các chiến dịch chính phủ về mức độ phổ biến.
Dạng động từ của Outweigh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outweigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outweighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outweighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outweighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outweighing |
Kết hợp từ của Outweigh (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outweigh easily Dễ dàng vượt trội | The benefits of volunteering outweigh easily the drawbacks in society. Các lợi ích của tình nguyện vượt trội dễ dàng so với nhược điểm trong xã hội. |
Outweigh more than Vượt trội hơn | The benefits of social media outweigh more than its drawbacks. Các lợi ích của truyền thông xã hội vượt trội hơn nhược điểm của nó. |
Outweigh far Vượt xa | The benefits of social media far outweigh the drawbacks. Lợi ích của truyền thông xã hội vượt xa nhược điểm. |
Outweigh greatly Vượt trội đáng kể | Social media influence can outweigh greatly traditional advertising methods. Ảnh hưởng của mạng xã hội có thể lớn hơn rất nhiều so với phương pháp quảng cáo truyền thống. |
Outweigh vastly Vượt trội hơn rất nhiều | The benefits of social media outweigh vastly its drawbacks. Lợi ích của mạng xã hội vượt xa nhược điểm của nó. |
Họ từ
Từ "outweigh" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "nặng hơn" hoặc "hơn về tầm quan trọng, giá trị". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một yếu tố hay lợi ích nào đó có thể được xem là quan trọng hơn hoặc có giá trị hơn so với yếu tố khác. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "outweigh" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận mang tính đánh giá, so sánh trong các lĩnh vực như kinh tế, đạo đức hay môi trường.
Từ "outweigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là vượt qua và động từ "weigh" bắt nguồn từ tiếng Latin "pensare", có nghĩa là cân nhắc. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa đen của việc cân đo vật nặng sang nghĩa bóng về việc đánh giá trọng số hay giá trị của điều gì đó so với điều khác. Hiện nay, "outweigh" thường được sử dụng để diễn tả việc một yếu tố có giá trị hoặc tầm quan trọng lớn hơn hẳn so với yếu tố khác trong quyết định hoặc đánh giá.
Từ "outweigh" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá lợi ích và thiệt hại trong các bài viết dài hạn, vì vậy khả năng xuất hiện trong phần Viết của IELTS là đáng kể. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng gặp trong thảo luận về quyết định và sự lựa chọn, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "outweigh" cũng thường xuất hiện trong các phân tích, nghiên cứu khoa học để chỉ rõ sự vượt trội về một yếu tố so với yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



