Bản dịch của từ “outweigh” trong tiếng Việt
“outweigh”
Verb

“outweigh”(Verb)
ˈaʊtweɪɪ
ˈsaʊtˌweɪɫ
01
Vượt trội hơn về giá trị trọng lượng hoặc tầm quan trọng
To be greater than in weight value or importance
Ví dụ
02
Vượt qua hoặc vượt trội về tầm quan trọng hoặc quy mô
To exceed or surpass in significance or magnitude
Ví dụ
03
Để cân bằng hoặc vượt qua bằng cách nặng hơn hoặc có ý nghĩa hơn.
To counterbalance or overcome by being heavier or more significant
Ví dụ
