Bản dịch của từ Oxacillin trong tiếng Việt
Oxacillin

Oxacillin (Noun)
Một loại thuốc kháng sinh được tạo ra bằng cách biến đổi hóa học của penicillin và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
An antibiotic drug made by chemical modification of penicillin and used to treat bacterial infections.
Oxacillin is effective against Staphylococcus infections in community settings.
Oxacillin có hiệu quả chống lại nhiễm trùng Staphylococcus trong cộng đồng.
Many people do not know about oxacillin's role in treating infections.
Nhiều người không biết về vai trò của oxacillin trong việc điều trị nhiễm trùng.
Is oxacillin commonly prescribed in hospitals for bacterial infections?
Oxacillin có thường được kê đơn trong bệnh viện cho nhiễm trùng không?
Oxacillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là Staphylococcus aureus kháng methicillin. Oxacillin có khả năng chống lại enzyme beta-lactamase, cho phép nó duy trì hoạt tính trong môi trường có các vi khuẩn kháng thuốc. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết giữa.
Oxacillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có nguồn gốc từ chữ latinh "oxym" có nghĩa là "oxy" và "cillin" từ "penicillin". Từ "cillin" được kiến tạo từ chữ "penicillium", một loài nấm. Oxacillin được phát triển vào những năm 1960 nhằm điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Staphylococcus kháng lại methicillin. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính năng tiêu diệt tác nhân gây bệnh, với cấu trúc hóa học được cải tiến nhằm tăng cường hiệu quả chống lại các chủng kháng thuốc.
Oxacillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, oxacillin thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu dược phẩm và thảo luận về kháng sinh. Từ này hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hay ngôn ngữ không chuyên môn.