Bản dịch của từ Oxidiser trong tiếng Việt
Oxidiser

Oxidiser (Noun)
The oxidiser in the experiment caused a chemical reaction.
Chất oxy hóa trong thí nghiệm gây ra phản ứng hóa học.
The industrial cleaner contains a powerful oxidiser for removing stains.
Chất làm sạch công nghiệp chứa một chất oxy hóa mạnh mẽ để loại bỏ vết bẩn.
The oxidiser is used in the production of certain types of plastics.
Chất oxy hóa được sử dụng trong sản xuất một số loại nhựa.
Oxidiser (Verb)
The charity event will oxidise the community to come together.
Sự kiện từ thiện sẽ kích thích cộng đồng đến với nhau.
Volunteers oxidize positivity by helping those in need.
Tình nguyện viên tạo ra tính tích cực bằng cách giúp đỡ những người cần.
Kind gestures can oxidise goodwill among neighbors and friends.
Những cử chỉ tử tế có thể kích thích lòng tốt giữa hàng xóm và bạn bè.
Họ từ
Oxidiser, hay còn gọi là tác nhân oxy hóa, là một chất có khả năng nhận electron từ một chất khác trong một phản ứng hóa học, thường đi kèm với việc giải phóng năng lượng. Trong tiếng Anh, "oxidiser" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "oxidizer" là phiên bản phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách đánh vần, nhưng nghĩa của từ vẫn tương tự, ám chỉ đến cùng một loại chất trong lĩnh vực hóa học.
Thuật ngữ "oxidiser" xuất phát từ tiếng Latin "oxydare", có nghĩa là "làm oxy hóa". "Oxidare" lại được cấu thành từ "oxy", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oxus", nghĩa là "chua" hoặc "sắc", và "das", có nghĩa là "tạo ra". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các phản ứng hóa học, trong đó các chất oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao electron. Ngày nay, "oxidiser" được dùng để chỉ những chất làm tăng tốc quá trình oxy hóa, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến công nghiệp.
Từ "oxidiser" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, "oxidiser" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và kỹ thuật, để chỉ các chất liệu có khả năng thúc đẩy quá trình oxy hóa, như trong sản xuất năng lượng hoặc quản lý chất thải.