Bản dịch của từ Oxidiser trong tiếng Việt

Oxidiser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidiser (Noun)

01

Một chất oxy hóa một chất khác, đặc biệt là chất chuyển nguyên tử oxy.

A substance that oxidizes another substance especially one that transfers an oxygen atom.

Ví dụ

The oxidiser in the experiment caused a chemical reaction.

Chất oxy hóa trong thí nghiệm gây ra phản ứng hóa học.

The industrial cleaner contains a powerful oxidiser for removing stains.

Chất làm sạch công nghiệp chứa một chất oxy hóa mạnh mẽ để loại bỏ vết bẩn.

The oxidiser is used in the production of certain types of plastics.

Chất oxy hóa được sử dụng trong sản xuất một số loại nhựa.

Oxidiser (Verb)

01

Hoạt động như một chất oxy hóa.

Act as an oxidizer.

Ví dụ

The charity event will oxidise the community to come together.

Sự kiện từ thiện sẽ kích thích cộng đồng đến với nhau.

Volunteers oxidize positivity by helping those in need.

Tình nguyện viên tạo ra tính tích cực bằng cách giúp đỡ những người cần.

Kind gestures can oxidise goodwill among neighbors and friends.

Những cử chỉ tử tế có thể kích thích lòng tốt giữa hàng xóm và bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxidiser

Không có idiom phù hợp