Bản dịch của từ Oxyntic trong tiếng Việt
Oxyntic
Oxyntic (Adjective)
Oxyntic cells help digest food in the human stomach effectively.
Tế bào oxyntic giúp tiêu hóa thức ăn trong dạ dày con người hiệu quả.
Oxyntic cells do not produce acid in the stomach of infants.
Tế bào oxyntic không sản xuất axit trong dạ dày của trẻ sơ sinh.
Are oxyntic cells important for adults' digestion in society?
Tế bào oxyntic có quan trọng cho việc tiêu hóa của người lớn trong xã hội không?
Từ "oxyntic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oxyntos", có nghĩa là "tạo ra axit". Trong sinh lý học, từ này thường được dùng để chỉ các tế bào trong dạ dày có khả năng sản xuất axit hydrochloric, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học, nhấn mạnh tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực này.
Từ "oxyntic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oxynticus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "oxynktikos", có nghĩa là "có tính axit" hoặc "có khả năng tiết axit". Trong ngữ cảnh sinh học, "oxyntic" thường chỉ các tế bào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axít dạ dày. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò sinh lý của các tế bào này trong quá trình tiêu hóa và điều hòa pH trong dạ dày.
Từ "oxyntic" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến mô dạ dày hoặc tế bào tiết acid. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu chuyên môn về sinh lý hoặc sinh hóa. Từ này có thể thấy trong các nghiên cứu và báo cáo liên quan đến chức năng tiêu hóa, nơi mà việc hiểu rõ chức năng của tế bào oxyntic là cần thiết.