Bản dịch của từ Pa system trong tiếng Việt

Pa system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pa system (Noun)

pˈɑ sˈɪstəm
pˈɑ sˈɪstəm
01

Một loại hệ thống âm thanh được sử dụng để khuếch đại lời nói hoặc âm nhạc trong một khu vực rộng lớn hoặc tòa nhà.

A type of sound system used for amplifying speech or music in a large area or building.

Ví dụ

The school installed a new PA system for the graduation ceremony.

Trường học đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới cho lễ tốt nghiệp.

The PA system did not work during the community meeting yesterday.

Hệ thống âm thanh không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the concert venue upgrade its PA system last month?

Địa điểm concert đã nâng cấp hệ thống âm thanh của họ vào tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pa system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pa system

Không có idiom phù hợp