Bản dịch của từ Pa system trong tiếng Việt
Pa system

Pa system (Noun)
The school installed a new PA system for the graduation ceremony.
Trường học đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới cho lễ tốt nghiệp.
The PA system did not work during the community meeting yesterday.
Hệ thống âm thanh không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the concert venue upgrade its PA system last month?
Địa điểm concert đã nâng cấp hệ thống âm thanh của họ vào tháng trước chưa?
Hệ thống PA (Public Address System) là một hệ thống âm thanh được sử dụng để phát biểu hoặc truyền tải thông điệp cho một đông đảo người nghe. Hệ thống này thường bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, cho phép người nói có thể được nghe rõ ràng ở khoảng cách xa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phần phát âm có thể khác nhau nhẹ. Hệ thống PA được ứng dụng rộng rãi trong các sự kiện công cộng, hội nghị và buổi biểu diễn.
Thuật ngữ "pa system" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "public address system", với “public” mang nguồn gốc từ tiếng Latin “publicus” có nghĩa là "công cộng" và "address" từ “ad” (đến) và “gradior” (bước đi), thể hiện hành động giao tiếp. Hệ thống này được phát triển vào thế kỷ 20 để đáp ứng nhu cầu truyền tải thông tin đến đông đảo công chúng, liên quan đến các sự kiện công cộng, lễ hội và hội nghị. Ngày nay, "pa system" giữ vai trò quan trọng trong việc truyền thông hiệu quả và rõ ràng trong những không gian lớn.
Hệ thống PA (Public Address System) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh như sự kiện, hội nghị, hoặc nơi công cộng để chỉ hệ thống âm thanh dùng để phát biểu hoặc truyền tải thông tin. Trong các phần thi của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần đọc và viết, nhưng có thể gặp trong phần nghe khi thảo luận về cơ sở hạ tầng âm thanh trong những tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, hệ thống PA được sử dụng phổ biến trong biểu diễn nghệ thuật, giáo dục và sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp