Bản dịch của từ Paca trong tiếng Việt
Paca

Paca (Noun)
Pacas are commonly hunted for their meat in South America.
Pacas thường bị săn để lấy thịt ở Nam Mỹ.
The reddish-brown coat of a paca is adorned with white spots.
Lông màu nâu đỏ của paca được trang trí với các đốm trắng.
In some communities, the paca is considered a delicacy for meals.
Ở một số cộng đồng, paca được coi là một món đặc sản cho bữa ăn.
Họ từ
"Paca" là một thuật ngữ chỉ loài động vật có vú thuộc họ guineafowl, đặc biệt phổ biến tại các khu rừng nhiệt đới ở Trung và Nam Mỹ. Paca (Cuniculus paca) có kích thước lớn, có thể đạt tới 12 kg và được biết đến với lông có hoa văn đặc trưng. Trong khi từ "paca" được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến lĩnh vực động vật học và nông nghiệp.
Từ "paca" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được sử dụng để chỉ một loài gặm nhấm lớn thường gặp ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ. Từ này xuất phát từ tiếng Quechua "paca", có nghĩa là "mô tả một loài động vật". Trong ngữ cảnh hiện tại, "paca" thường đề cập đến thịt và da của loài động vật này trong văn hóa ẩm thực và buôn bán. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của "paca" trong đời sống con người ở các khu vực bản địa.
Từ "paca" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "paca" chủ yếu liên quan đến một loài động vật có vú sống ở Nam Mỹ, thường được nhắc đến trong các bài viết về động vật hoặc môi trường. Sự sử dụng từ này thường hạn chế trong lĩnh vực sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên.