Bản dịch của từ Paca trong tiếng Việt
Paca
Noun [U/C]
Paca (Noun)
pˈɑkə
pˈækə
Ví dụ
Pacas are commonly hunted for their meat in South America.
Pacas thường bị săn để lấy thịt ở Nam Mỹ.
The reddish-brown coat of a paca is adorned with white spots.
Lông màu nâu đỏ của paca được trang trí với các đốm trắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paca
Không có idiom phù hợp