Bản dịch của từ Paca trong tiếng Việt

Paca

Noun [U/C]

Paca (Noun)

pˈɑkə
pˈækə
01

Là loài gặm nhấm lớn ở nam mỹ sống về đêm, có bộ lông màu nâu đỏ có các hàng đốm trắng và bị săn bắt để lấy thịt.

A large nocturnal south american rodent that has a reddish-brown coat patterned with rows of white spots and is hunted for its meat.

Ví dụ

Pacas are commonly hunted for their meat in South America.

Pacas thường bị săn để lấy thịt ở Nam Mỹ.

The reddish-brown coat of a paca is adorned with white spots.

Lông màu nâu đỏ của paca được trang trí với các đốm trắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paca

Không có idiom phù hợp