Bản dịch của từ Packager trong tiếng Việt
Packager

Packager (Noun)
The packager carefully wrapped the gifts for the charity event.
Người đóng gói cẩn thận bọc quà cho sự kiện từ thiện.
The packager forgot to label the boxes, causing confusion at the event.
Người đóng gói quên gắn nhãn vào hộp, gây nhầm lẫn tại sự kiện.
Is the packager responsible for ensuring the items are delivered on time?
Người đóng gói có trách nhiệm đảm bảo các mặt hàng được giao đúng hạn không?
Packager (Verb)
Đặt hàng hóa vào thùng chứa, đặc biệt là để bán hoặc phân phối.
To place goods in a container especially for sale or distribution.
The company hired a professional packager to prepare the products.
Công ty đã thuê một người đóng gói chuyên nghiệp để chuẩn bị sản phẩm.
She did not want to packager the items herself due to time constraints.
Cô ấy không muốn tự đóng gói các mặt hàng vì hạn chế thời gian.
Did the packager finish packaging all the parcels before the deadline?
Người đóng gói đã hoàn thành đóng gói tất cả các kiện hàng trước hạn chót chưa?
Từ "packager" được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị chịu trách nhiệm đóng gói hàng hóa, sản phẩm hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "packager" thường được sử dụng để ám chỉ người làm việc trong ngành công nghiệp sản xuất hoặc vận chuyển. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "packager" nhưng không phổ biến bằng một số thuật ngữ khác như "packaging engineer". Mặc dù nghĩa tương đồng, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "packager" xuất phát từ động từ "pack" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Pháp cổ "pacquer", and có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paccare", nghĩa là "để đóng gói". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc đóng gói sản phẩm trước khi phát hành hoặc phân phối. Sự phát triển của ngành công nghiệp bao bì đã dẫn đến việc sử dụng từ này theo nghĩa rộng hơn, liên quan đến cả quy trình và nghệ thuật đóng gói sản phẩm.
Từ "packager" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề cuộc sống hàng ngày và học thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xảy ra trong ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp đóng gói hoặc logistics. Ngoài ra, "packager" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, khi đề cập đến người hoặc phần mềm thực hiện việc đóng gói sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



