Bản dịch của từ Paddle boarding trong tiếng Việt

Paddle boarding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddle boarding (Noun)

pˈædəl bˈɔɹdɨŋ
pˈædəl bˈɔɹdɨŋ
01

Môn thể thao trong đó một người đứng trên ván và dùng mái chèo để di chuyển trên mặt nước.

A sport in which a person stands on a board and uses a paddle to move across water.

Ví dụ

Many friends enjoy paddle boarding at Lake Tahoe during summer weekends.

Nhiều bạn bè thích chèo ván ở hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.

Not everyone likes paddle boarding; some prefer kayaking instead.

Không phải ai cũng thích chèo ván; một số người thích kayak hơn.

Is paddle boarding popular among young people in your community?

Chèo ván có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

02

Hành động sử dụng ván chèo để giải trí hoặc thể thao.

The act of using a paddleboard for recreation or sport.

Ví dụ

Many people enjoy paddle boarding at Lake Tahoe during summer weekends.

Nhiều người thích chèo ván ở Hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.

Not everyone finds paddle boarding relaxing or easy to learn.

Không phải ai cũng thấy chèo ván thư giãn hoặc dễ học.

Is paddle boarding a popular activity in your local community?

Chèo ván có phải là hoạt động phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddle boarding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddle boarding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.