Bản dịch của từ Paddling pool trong tiếng Việt
Paddling pool

Paddling pool (Noun)
The children enjoyed the paddling pool at the community park yesterday.
Những đứa trẻ đã thích bể bơi trẻ em tại công viên cộng đồng hôm qua.
The school doesn't have a paddling pool for summer activities.
Trường học không có bể bơi trẻ em cho các hoạt động mùa hè.
Is there a paddling pool available at the local recreation center?
Có bể bơi trẻ em nào tại trung tâm giải trí địa phương không?
Bể bơi bơm hơi được thiết kế dành cho trẻ nhỏ.
An inflatable pool designed for young children.
The paddling pool was filled with water for the kids' party.
Bể bơi phao đã được đổ nước cho bữa tiệc của trẻ em.
The family did not buy a paddling pool this summer.
Gia đình không mua bể bơi phao mùa hè này.
Is the paddling pool safe for toddlers at the park?
Bể bơi phao có an toàn cho trẻ nhỏ ở công viên không?
The children enjoyed the paddling pool at the community event last summer.
Những đứa trẻ đã thích bể bơi nông tại sự kiện cộng đồng mùa hè vừa qua.
There is no paddling pool at the local park anymore.
Không còn bể bơi nông nào tại công viên địa phương nữa.
Is the paddling pool safe for kids at the festival?
Bể bơi nông có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?
Bể bơi nhựa, hay còn gọi là bể bơi nhỏ, là một dụng cụ dã ngoại phổ biến dành cho trẻ em, thường được làm từ vật liệu nhựa mềm và có thể bơm hơi hoặc không. Từ "paddling pool" được sử dụng chủ yếu ở Anh và thường không phổ biến ở Mỹ, nơi người ta thường gọi là "kiddie pool". Cả hai thuật ngữ đều chỉ chung một loại bể bơi nông, nhưng "kiddie pool" có thể dùng để chỉ cả phiên bản bơm hơi và bể cố định hơn.