Bản dịch của từ Paddling pool trong tiếng Việt

Paddling pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddling pool (Noun)

pˈædəlɨŋ pˈul
pˈædəlɨŋ pˈul
01

Một hồ cạn cho trẻ em chơi đùa, thường chứa đầy nước.

A shallow pool for children to play in typically filled with water.

Ví dụ

The children enjoyed the paddling pool at the community park yesterday.

Những đứa trẻ đã thích bể bơi trẻ em tại công viên cộng đồng hôm qua.

The school doesn't have a paddling pool for summer activities.

Trường học không có bể bơi trẻ em cho các hoạt động mùa hè.

Is there a paddling pool available at the local recreation center?

Có bể bơi trẻ em nào tại trung tâm giải trí địa phương không?

02

Bể bơi bơm hơi được thiết kế dành cho trẻ nhỏ.

An inflatable pool designed for young children.

Ví dụ

The paddling pool was filled with water for the kids' party.

Bể bơi phao đã được đổ nước cho bữa tiệc của trẻ em.

The family did not buy a paddling pool this summer.

Gia đình không mua bể bơi phao mùa hè này.

Is the paddling pool safe for toddlers at the park?

Bể bơi phao có an toàn cho trẻ nhỏ ở công viên không?

03

Một hồ bơi nhỏ, nông dùng để bắn tung tóe và chơi đùa.

A small shallow pool intended for splashing and playing.

Ví dụ

The children enjoyed the paddling pool at the community event last summer.

Những đứa trẻ đã thích bể bơi nông tại sự kiện cộng đồng mùa hè vừa qua.

There is no paddling pool at the local park anymore.

Không còn bể bơi nông nào tại công viên địa phương nữa.

Is the paddling pool safe for kids at the festival?

Bể bơi nông có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddling pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddling pool

Không có idiom phù hợp