Bản dịch của từ Painful memories trong tiếng Việt
Painful memories
Noun [U/C]
Painful memories (Noun)
pˈeɪnfəl mˈɛmɚiz
pˈeɪnfəl mˈɛmɚiz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Những kỷ niệm cụ thể gợi nhớ đến sự khó chịu hoặc buồn bã
Specific recollections that evoke discomfort or sadness
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ký ức đau thương đề cập đến những trải nghiệm tâm lý gây ra cảm giác đau đớn hoặc khó chịu, thường xuất hiện khi người ta hồi tưởng về những sự kiện tiêu cực trong quá khứ. Những ký ức này có thể dẫn đến sự rối loạn tâm lý như trầm cảm hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt liên quan có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn chương và hội thoại hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Painful memories
Không có idiom phù hợp