Bản dịch của từ Painful memories trong tiếng Việt
Painful memories
Painful memories (Noun)
Many people share painful memories from their childhood experiences.
Nhiều người chia sẻ những ký ức đau thương từ thời thơ ấu.
She does not want to discuss her painful memories with anyone.
Cô ấy không muốn thảo luận về những ký ức đau thương với ai cả.
Do you think painful memories affect social interactions negatively?
Bạn có nghĩ rằng những ký ức đau thương ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không?
Những kỷ niệm cụ thể gợi nhớ đến sự khó chịu hoặc buồn bã
Specific recollections that evoke discomfort or sadness
Many people share painful memories from their childhood experiences in therapy.
Nhiều người chia sẻ những ký ức đau thương từ thời thơ ấu trong liệu pháp.
Not everyone discusses their painful memories during social gatherings or events.
Không phải ai cũng thảo luận về những ký ức đau thương trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think sharing painful memories helps in social healing processes?
Bạn có nghĩ rằng chia sẻ những ký ức đau thương giúp trong quá trình chữa lành xã hội không?
Sharing painful memories can help people heal from their trauma.
Chia sẻ những ký ức đau thương có thể giúp mọi người chữa lành.
Many people do not discuss their painful memories in social settings.
Nhiều người không thảo luận về những ký ức đau thương trong các buổi xã hội.
Are painful memories common among individuals who experienced social isolation?
Những ký ức đau thương có phổ biến giữa những người trải qua sự cô lập xã hội không?
Ký ức đau thương đề cập đến những trải nghiệm tâm lý gây ra cảm giác đau đớn hoặc khó chịu, thường xuất hiện khi người ta hồi tưởng về những sự kiện tiêu cực trong quá khứ. Những ký ức này có thể dẫn đến sự rối loạn tâm lý như trầm cảm hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt liên quan có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn chương và hội thoại hằng ngày.