Bản dịch của từ Painful memories trong tiếng Việt

Painful memories

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painful memories (Noun)

pˈeɪnfəl mˈɛmɚiz
pˈeɪnfəl mˈɛmɚiz
01

Nỗi đau tinh thần hoặc chịu đựng nhớ lại từ quá khứ

Emotional distress or suffering remembered from the past

Ví dụ

Many people share painful memories from their childhood experiences.

Nhiều người chia sẻ những ký ức đau thương từ thời thơ ấu.

She does not want to discuss her painful memories with anyone.

Cô ấy không muốn thảo luận về những ký ức đau thương với ai cả.

Do you think painful memories affect social interactions negatively?

Bạn có nghĩ rằng những ký ức đau thương ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không?

02

Những kỷ niệm cụ thể gợi nhớ đến sự khó chịu hoặc buồn bã

Specific recollections that evoke discomfort or sadness

Ví dụ

Many people share painful memories from their childhood experiences in therapy.

Nhiều người chia sẻ những ký ức đau thương từ thời thơ ấu trong liệu pháp.

Not everyone discusses their painful memories during social gatherings or events.

Không phải ai cũng thảo luận về những ký ức đau thương trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think sharing painful memories helps in social healing processes?

Bạn có nghĩ rằng chia sẻ những ký ức đau thương giúp trong quá trình chữa lành xã hội không?

03

Suy nghĩ về những trải nghiệm trong quá khứ gây ra nỗi khổ đau

Thoughts of past experiences that cause anguish

Ví dụ

Sharing painful memories can help people heal from their trauma.

Chia sẻ những ký ức đau thương có thể giúp mọi người chữa lành.

Many people do not discuss their painful memories in social settings.

Nhiều người không thảo luận về những ký ức đau thương trong các buổi xã hội.

Are painful memories common among individuals who experienced social isolation?

Những ký ức đau thương có phổ biến giữa những người trải qua sự cô lập xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Painful memories cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painful memories

Không có idiom phù hợp