Bản dịch của từ Pair-bond trong tiếng Việt
Pair-bond
Pair-bond (Verb)
They pair-bonded during their IELTS preparation, supporting each other.
Họ đã kết nối với nhau trong quá trình chuẩn bị IELTS, hỗ trợ lẫn nhau.
She regretted not pair-bonding with her study group for the speaking test.
Cô ấy hối hận vì không kết nối với nhóm học tập cho bài thi nói.
Pair-bond (Noun)
Một mối liên kết hoặc sự gắn bó chặt chẽ giữa một cặp cá nhân, đặc biệt là liên quan đến động vật
A strong bond or attachment between a pair of individuals especially in reference to animals
The pair-bond between the two penguins was unbreakable.
Mối liên kết giữa hai chú chim cánh cụt không thể phá vỡ.
Not all animals exhibit a strong pair-bond with their mate.
Không phải tất cả các loài động vật thể hiện mối liên kết mạnh mẽ với đối tác của họ.