Bản dịch của từ Pair bond trong tiếng Việt

Pair bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair bond (Noun)

pˈɛɹbˌɔnd
pˈɛɹbˌɔnd
01

Một mối quan hệ, thường là lâu dài, được hình thành giữa động vật đực và cái; bắt đầu trong quá trình tán tỉnh và duy trì sau khi giao phối.

A relationship, often permanent, formed between a male and female animal; initiated during courtship and maintained after mating.

Ví dụ

The pair bond between penguins helps them raise their chicks.

Mối quan hệ ghép đôi giữa chim cánh cụt giúp chúng nuôi con.

The pair bond in wolves is crucial for their pack dynamics.

Mối quan hệ ghép đôi trong bầy sói rất quan trọng cho động lực bầy đàn của chúng.

The pair bond of swans is known for its lifelong commitment.

Mối quan hệ ghép đôi của thiên nga nổi tiếng với sự cam kết suốt đời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pair bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair bond

Không có idiom phù hợp