Bản dịch của từ Pair bond trong tiếng Việt
Pair bond

Pair bond (Noun)
The pair bond between penguins helps them raise their chicks.
Mối quan hệ ghép đôi giữa chim cánh cụt giúp chúng nuôi con.
The pair bond in wolves is crucial for their pack dynamics.
Mối quan hệ ghép đôi trong bầy sói rất quan trọng cho động lực bầy đàn của chúng.
The pair bond of swans is known for its lifelong commitment.
Mối quan hệ ghép đôi của thiên nga nổi tiếng với sự cam kết suốt đời.
Khái niệm "pair bond" chỉ mối liên kết chặt chẽ giữa hai cá thể trong một nhóm, thường thấy trong hành vi của động vật và con người. Mối quan hệ này có thể bao gồm tình cảm, sự hỗ trợ xã hội và việc nuôi dưỡng con cái. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc khoa học, "pair bond" thường được sử dụng để nghiên cứu các khía cạnh tâm lý và sinh lý của mối quan hệ giữa các cá thể.
Thuật ngữ "pair bond" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "pair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paria", nghĩa là "đôi" hoặc "cặp", và "bond" từ "bunda", có nghĩa là "kết nối" hay "liên kết". Sự kết hợp này mô tả mối quan hệ gắn bó chặt chẽ giữa hai cá thể, thường thấy trong động vật cũng như con người. Thuật ngữ này đã trở thành công cụ nghiên cứu quan trọng trong tâm lý học và sinh học, nhấn mạnh sự cần thiết của các mối quan hệ xã hội bền vững trong sự phát triển và tồn tại của các loài.
"Cặp đôi" (pair bond) là thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý và sinh học, nhất là trong ngữ cảnh diễn giải mối quan hệ gắn bó giữa các cặp đôi. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết với mức độ không phổ biến. Thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình cảm, gia đình, và cấu trúc xã hội, cũng như trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi và động lực.