Bản dịch của từ Paired trong tiếng Việt

Paired

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paired (Verb)

pˈɛɹd
pˈɛɹd
01

Tham gia hoặc hợp nhất để tạo thành một cặp.

Join or merge to form a pair.

Ví dụ

They paired up to work on the group project together.

Họ ghép cặp để làm dự án nhóm cùng nhau.

She refused to be paired with him for the presentation.

Cô ấy từ chối được ghép cặp với anh ta cho bài thuyết trình.

Did you ask if we can be paired for the speaking test?

Bạn đã hỏi xem chúng ta có thể được ghép cặp cho bài kiểm tra nói chưa?

Dạng động từ của Paired (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pairing

Paired (Adjective)

01

Đã tham gia thành một cặp.

Joined in a pair.

Ví dụ

Paired activities help students improve teamwork skills.

Các hoạt động ghép cặp giúp học sinh cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.

Some students prefer working alone rather than in paired tasks.

Một số học sinh thích làm việc một mình hơn là trong các nhiệm vụ ghép cặp.

Are paired assignments more effective for collaborative learning in IELTS preparation?

Các bài tập ghép cặp có hiệu quả hơn cho việc học cộng tác trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like knife techniques, cooking methods, and flavour [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A of jade bracelets are my favourite piece of jewellery in my jewellery box [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The diagrams illustrate a of stone cutting implements, namely tool A and tool B, which find their origins in two differing periods of human history [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a tendency to grab eye-catching accessories whenever I see them because I believe they will lend visual interest to my outfit, but I always think twice before them with my outfit [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Paired

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.