Bản dịch của từ Paired trong tiếng Việt
Paired

Paired (Verb)
They paired up to work on the group project together.
Họ ghép cặp để làm dự án nhóm cùng nhau.
She refused to be paired with him for the presentation.
Cô ấy từ chối được ghép cặp với anh ta cho bài thuyết trình.
Did you ask if we can be paired for the speaking test?
Bạn đã hỏi xem chúng ta có thể được ghép cặp cho bài kiểm tra nói chưa?
Dạng động từ của Paired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pairing |
Paired (Adjective)
Đã tham gia thành một cặp.
Joined in a pair.
Paired activities help students improve teamwork skills.
Các hoạt động ghép cặp giúp học sinh cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.
Some students prefer working alone rather than in paired tasks.
Một số học sinh thích làm việc một mình hơn là trong các nhiệm vụ ghép cặp.
Are paired assignments more effective for collaborative learning in IELTS preparation?
Các bài tập ghép cặp có hiệu quả hơn cho việc học cộng tác trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Họ từ
Từ "paired" là phần quá khứ và phó từ của động từ "pair", có nghĩa là kết hợp hai vật hoặc người lại với nhau thành cặp. Trong tiếng Anh Mỹ, "paired" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như khoa học, thống kê và các lĩnh vực khác để chỉ sự kết hợp hoặc ghép cặp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có sự nhấn mạnh hơn vào việc ghép cặp trong bối cảnh xã hội. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng thể hiện đặc trưng vùng miền của từng dạng tiếng Anh.
Từ "paired" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pair", bắt nguồn từ từ Pháp cổ "paire", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paria", nghĩa là "bằng nhau, giống nhau". Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm kết hợp hoặc liên kết các đối tượng tương đồng. Hiện nay, "paired" được sử dụng để chỉ sự kết hợp hay ghép đôi giữa hai đối tượng, phản ánh tính chất đồng nhất và hợp tác trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và xã hội.
Từ "paired" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về so sánh hoặc kết nối các yếu tố. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và giáo dục để chỉ sự kết nối hoặc ghép đôi giữa các đối tượng. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm phối hợp các thiết bị hoặc các nghiên cứu tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



