Bản dịch của từ Palaeo-conservative trong tiếng Việt
Palaeo-conservative

Palaeo-conservative (Adjective)
Chỉ định hoặc đặc trưng bởi quan điểm hoặc thái độ bảo thủ truyền thống hoặc cũ; của hoặc liên quan đến một người theo chủ nghĩa bảo thủ cổ xưa. phản đối "tân bảo thủ".
Designating or characterized by old or traditional conservative views or attitudes of or relating to a palaeoconservative opposed to neoconservative.
The palaeo-conservative views of John reflect traditional family values.
Quan điểm palaeo-conservative của John phản ánh giá trị gia đình truyền thống.
Many believe palaeo-conservative policies are outdated and ineffective today.
Nhiều người tin rằng các chính sách palaeo-conservative đã lỗi thời và không hiệu quả ngày nay.
Palaeo-conservative (Noun)
Người ủng hộ các hình thức bảo thủ cũ hoặc truyền thống; một người bảo thủ cực kỳ cánh hữu. phản đối "tân bảo thủ".
A person who advocates old or traditional forms of conservatism an extremely rightwing conservative opposed to neoconservative.
Many palaeo-conservatives support traditional family values in American society.
Nhiều người bảo thủ cổ điển ủng hộ giá trị gia đình truyền thống ở Mỹ.
Palaeo-conservatives do not agree with modern social policies in the US.
Người bảo thủ cổ điển không đồng ý với các chính sách xã hội hiện đại ở Mỹ.
Khái niệm "palaeo-conservative" đề cập đến một trường phái bảo thủ trong các lĩnh vực như sinh học, địa chất học và lịch sử tự nhiên, nơi mà việc bảo tồn các yếu tố cổ xưa và đặc điểm tự nhiên được coi trọng, thường để duy trì tính toàn vẹn của các hệ sinh thái hoặc di sản văn hóa. Từ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản chính thống giống nhau trong cả viết lẫn nói, nhưng bối cảnh và cách áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ "palaeo-conservative" được hình thành từ hai phần: "palaeo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "palaios", nghĩa là "cổ xưa", và "conservative", xuất phát từ tiếng Latinh "conservare", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "bảo vệ". Định nghĩa hiện tại chỉ ra một quan điểm chính trị hoặc văn hóa nhấn mạnh việc duy trì các giá trị và truyền thống cổ xưa. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và những biến đổi xã hội hiện đại.
Từ "palaeo-conservative" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và môi trường sinh thái, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các trường phái bảo tồn tự nhiên có nguồn gốc từ thời kỳ cổ xưa, nhấn mạnh giá trị bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về bảo tồn sinh học và chính sách môi trường, ít thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống không chính thức.