Bản dịch của từ Conservatism trong tiếng Việt
Conservatism

Conservatism (Noun)
Cam kết với các giá trị và ý tưởng truyền thống, phản đối sự thay đổi hoặc đổi mới.
Commitment to traditional values and ideas with opposition to change or innovation.
Her conservatism led her to resist modern social changes.
Sự bảo thủ của cô ấy dẫn đến sự chống lại những thay đổi xã hội hiện đại.
The community's conservatism was evident in their resistance to new technologies.
Sự bảo thủ của cộng đồng được thể hiện qua sự chống lại công nghệ mới.
His conservatism clashed with the progressive views of the younger generation.
Sự bảo thủ của anh ấy va chạm với quan điểm tiến bộ của thế hệ trẻ.
Việc giữ quan điểm chính trị ủng hộ doanh nghiệp tự do, quyền sở hữu tư nhân và các ý tưởng bảo thủ về mặt xã hội.
The holding of political views that favour free enterprise private ownership and socially conservative ideas.
Her conservatism led her to support traditional family values.
Sự bảo thủ của cô ấy dẫn đến việc ủng hộ giá trị gia đình truyền thống.
The party's conservatism appealed to voters seeking stability in society.
Sự bảo thủ của đảng thu hút cử tri tìm kiếm sự ổn định trong xã hội.
He embraced conservatism due to his belief in individual responsibility.
Anh ấy chấp nhận sự bảo thủ do niềm tin vào trách nhiệm cá nhân của mình.
Kết hợp từ của Conservatism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic conservatism Bảo thủ kinh tế | Economic conservatism can hinder social progress in some communities. Chủ nghĩa bảo thủ kinh tế có thể ngăn cản tiến bộ xã hội trong một số cộng đồng. |
Ideological conservatism Bảo thủ tư tưởng | Ideological conservatism can hinder social progress in some communities. Chủ nghĩa bảo thủ có thể ngăn cản tiến bộ xã hội ở một số cộng đồng. |
Cultural conservatism Bảo thủ văn hóa | Cultural conservatism can hinder social progress in some communities. Bảo thủ văn hóa có thể cản trở tiến bộ xã hội ở một số cộng đồng. |
Social conservatism Bảo thủ xã hội | Social conservatism promotes traditional values in society. Chủ nghĩa bảo thủ xúc tiến giá trị truyền thống trong xã hội. |
Modern conservatism Chủ nghĩa bảo thủ hiện đại | Modern conservatism values tradition and stability in society. Chủ nghĩa bảo thủ hiện đại coi trọng truyền thống và ổn định trong xã hội. |
Họ từ
Chủ nghĩa bảo thủ (conservatism) là một hệ tư tưởng chính trị và xã hội nhấn mạnh việc bảo tồn các giá trị và cấu trúc truyền thống, tránh xa các biến đổi nhanh chóng và cách mạng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chính trị của từng quốc gia. Chủ nghĩa bảo thủ thường liên quan đến chính sách kinh tế cẩn trọng, vai trò hạn chế của chính phủ trong đời sống cá nhân và sự tôn trọng các truyền thống văn hóa.
Từ "conservatism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conservare", có nghĩa là "bảo tồn" hoặc "duy trì". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh việc bảo vệ các truyền thống và giá trị hiện có, đồng thời phản đối sự thay đổi tiêu cực. Liên quan đến sự kháng cự đối với cách mạng và sự đổi mới quá mức, nghĩa hiện tại của "conservatism" phản ánh nhu cầu về sự ổn định trong xã hội và những đặc tính của bảo tồn văn hóa.
Từ "conservatism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề chính thường thiên về các vấn đề tổng quát hơn. Tuy nhiên, từ này lại có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "conservatism" thường được sử dụng để mô tả thái độ duy trì truyền thống, bảo vệ các giá trị và phong tục lâu đời trong các lĩnh vực như chính trị, tôn giáo và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp