Bản dịch của từ Neoconservative trong tiếng Việt

Neoconservative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoconservative (Adjective)

nioʊknsˈɝvətɪv
nioʊknsˈɝvətɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị sự quay trở lại với một dạng sửa đổi của quan điểm truyền thống, đặc biệt là hệ tư tưởng chính trị được đặc trưng bởi sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa tư bản thị trường tự do và chính sách đối ngoại can thiệp.

Relating to or denoting a return to a modified form of a traditional viewpoint in particular a political ideology characterized by an emphasis on freemarket capitalism and an interventionist foreign policy.

Ví dụ

Many neoconservative policies focus on reducing government intervention in the economy.

Nhiều chính sách bảo thủ mới tập trung vào việc giảm can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.

Neoconservative views do not support extensive social welfare programs.

Quan điểm bảo thủ mới không ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội rộng rãi.

Are neoconservative ideas becoming more popular in American politics today?

Liệu các ý tưởng bảo thủ mới có đang trở nên phổ biến hơn trong chính trị Mỹ không?

Neoconservative (Noun)

nioʊknsˈɝvətɪv
nioʊknsˈɝvətɪv
01

Một người có quan điểm tân bảo thủ.

A person with neoconservative views.

Ví dụ

Many neoconservatives support traditional family values in American society.

Nhiều người theo chủ nghĩa tân bảo thủ ủng hộ giá trị gia đình truyền thống ở Mỹ.

Not all neoconservatives agree with the current immigration policies.

Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa tân bảo thủ đều đồng ý với chính sách nhập cư hiện tại.

Do neoconservatives believe in limited government intervention in social issues?

Liệu những người theo chủ nghĩa tân bảo thủ có tin vào sự can thiệp chính phủ hạn chế trong các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoconservative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoconservative

Không có idiom phù hợp