Bản dịch của từ Neoconservative trong tiếng Việt
Neoconservative

Neoconservative (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị sự quay trở lại với một dạng sửa đổi của quan điểm truyền thống, đặc biệt là hệ tư tưởng chính trị được đặc trưng bởi sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa tư bản thị trường tự do và chính sách đối ngoại can thiệp.
Relating to or denoting a return to a modified form of a traditional viewpoint in particular a political ideology characterized by an emphasis on freemarket capitalism and an interventionist foreign policy.
Many neoconservative policies focus on reducing government intervention in the economy.
Nhiều chính sách bảo thủ mới tập trung vào việc giảm can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
Neoconservative views do not support extensive social welfare programs.
Quan điểm bảo thủ mới không ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội rộng rãi.
Are neoconservative ideas becoming more popular in American politics today?
Liệu các ý tưởng bảo thủ mới có đang trở nên phổ biến hơn trong chính trị Mỹ không?
Neoconservative (Noun)
Một người có quan điểm tân bảo thủ.
A person with neoconservative views.
Many neoconservatives support traditional family values in American society.
Nhiều người theo chủ nghĩa tân bảo thủ ủng hộ giá trị gia đình truyền thống ở Mỹ.
Not all neoconservatives agree with the current immigration policies.
Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa tân bảo thủ đều đồng ý với chính sách nhập cư hiện tại.
Do neoconservatives believe in limited government intervention in social issues?
Liệu những người theo chủ nghĩa tân bảo thủ có tin vào sự can thiệp chính phủ hạn chế trong các vấn đề xã hội không?
"Neoconservative" (tạm dịch: tân bảo thủ) chỉ một trường phái chính trị xuất hiện tại Hoa Kỳ vào những năm 1960, nhấn mạnh vai trò của các giá trị truyền thống, chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tự do trong chính sách công. Khác với "conservative" truyền thống, tân bảo thủ thường thúc đẩy can thiệp tích cực của chính phủ trong các vấn đề quốc tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị Mỹ, không có phiên bản anh Anh đặc biệt nào khác biệt.
Từ "neoconservative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "neo-" có nghĩa là "mới" và "conservative" xuất phát từ "conservare", nghĩa là "bảo tồn". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một phong trào chính trị trong Hoa Kỳ, nhấn mạnh việc phục hồi các giá trị bảo thủ, đối lập với những quan điểm tự do hơn. Ngày nay, "neoconservative" chỉ các chính sách thúc đẩy chủ nghĩa can thiệp quân sự và tự do hóa toàn cầu, phản ánh sự chuyển mình của các giá trị chính trị qua thời gian.
Từ "neoconservative" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng khi có, thường liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội trong phần viết và nói, thể hiện quan điểm về chính sách đối ngoại và nội địa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết lý chính trị, các bài tiểu luận, hay phân tích lịch sử gần đây, tập trung vào sự thay đổi trong quan điểm chính trị từ giữa thế kỷ 20 đến nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp