Bản dịch của từ Palaeothere trong tiếng Việt

Palaeothere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeothere (Noun)

pˈæləhˌɛɹ
pˈæləhˌɛɹ
01

Một loài động vật có vú thuộc nhóm perissodactyl đã tuyệt chủng, bao gồm cả chi palaeotherium, sống ở thời eocene và oligocene.

An ungulate mammal of an extinct group of perissodactyls including the genus palaeotherium which lived in eocene and oligocene times.

Ví dụ

Palaeotheres lived during the Eocene, over 50 million years ago.

Palaeotheres sống trong kỷ Eocen, hơn 50 triệu năm trước.

Palaeotheres are not found in modern ecosystems or habitats today.

Palaeotheres không được tìm thấy trong hệ sinh thái hiện đại hôm nay.

Did palaeotheres interact with other mammals in their environment?

Palaeotheres có tương tác với các động vật có vú khác trong môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaeothere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeothere

Không có idiom phù hợp