Bản dịch của từ Palaeothere trong tiếng Việt
Palaeothere

Palaeothere (Noun)
Palaeotheres lived during the Eocene, over 50 million years ago.
Palaeotheres sống trong kỷ Eocen, hơn 50 triệu năm trước.
Palaeotheres are not found in modern ecosystems or habitats today.
Palaeotheres không được tìm thấy trong hệ sinh thái hiện đại hôm nay.
Did palaeotheres interact with other mammals in their environment?
Palaeotheres có tương tác với các động vật có vú khác trong môi trường không?
"Paléothère" là một từ chỉ nhánh động vật có vú cổ đại, thuộc nhóm Perissodactyla, sống cách đây khoảng 45 triệu năm. Từ này được sử dụng chủ yếu trong khoa học địa chất và sinh học để mô tả những loài động vật có chân số lẻ, bao gồm cả ngựa và lừa hiện đại. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "Palaeotherium" và không có nhiều khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau.
Từ "palaeothere" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "palaios" (có nghĩa là cổ xưa) và "thēr" (có nghĩa là động vật hoang dã). Côn trùng này đã được nghiên cứu trong bối cảnh hóa thạch, đặc biệt trong các tầng địa chất Pleistocene, với lịch sử tiến hóa dài hơn triệu năm. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đặc điểm của palaeothere - loài động vật có vú cổ xưa, điều này cũng giúp hiểu rõ hơn về tiến hóa và sự đa dạng của động vật hôm nay.
Từ "palaeothere" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật học và khảo cổ học, mô tả một nhóm động vật có xương sống đã tuyệt chủng trong kỷ nguyên Tân sinh. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bài báo chuyên ngành, và các hội thảo nghiên cứu liên quan đến động vật tiền sử, nhưng ít có giá trị giao tiếp trong các tình huống đời sống hàng ngày.