Bản dịch của từ Palaeotherium trong tiếng Việt

Palaeotherium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeotherium (Noun)

pˌæləjˈuθɹiəm
pˌæləjˈuθɹiəm
01

Một loài động vật có vú móng guốc hóa thạch (palaeothere) thuộc chi palaeotherium, được coi là họ hàng sớm của ngựa. ngoài ra (ở dạng palaeotherium): chính chi đó.

A fossil ungulate mammal palaeothere of the genus palaeotherium regarded as an early relative of the horse also in form palaeotherium the genus itself.

Ví dụ

Palaeotherium fossils were found in France during the 1800s.

Hóa thạch Palaeotherium được tìm thấy ở Pháp vào thế kỷ 19.

Palaeotherium is not a modern horse's direct ancestor.

Palaeotherium không phải là tổ tiên trực tiếp của ngựa hiện đại.

Is Palaeotherium related to the evolution of modern horses?

Palaeotherium có liên quan đến sự tiến hóa của ngựa hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaeotherium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeotherium

Không có idiom phù hợp