Bản dịch của từ Palatability trong tiếng Việt
Palatability

Palatability (Noun)
The palatability of the dish pleased the guests at the social event.
Độ ngon miệng của món ăn làm hài lòng các vị khách tại sự kiện xã hội.
Herbs and spices can enhance the palatability of a social gathering's menu.
Các loại thảo mộc và gia vị có thể nâng cao độ ngon miệng của thực đơn của một buổi tụ tập giao lưu.
Palatability is a crucial factor when planning a social event's catering.
Tính ngon miệng là một yếu tố quan trọng khi lập kế hoạch phục vụ ăn uống cho một sự kiện xã hội.
Palatability (Adjective)
Có thể chấp nhận được hoặc dễ chịu theo khẩu vị hoặc khẩu vị.
Acceptable or agreeable to the palate or taste.
The palatability of the dish pleased all the guests at the party.
Độ ngon miệng của món ăn làm hài lòng tất cả các vị khách trong bữa tiệc.
Her cooking skills improved, making her dishes more palatable to everyone.
Kỹ năng nấu nướng của cô ấy được cải thiện, khiến món ăn của cô ấy trở nên ngon miệng hơn với mọi người.
The restaurant received rave reviews for the palatability of their new menu.
Nhà hàng đã nhận được nhiều lời khen ngợi về độ ngon miệng của thực đơn mới của họ.
Họ từ
Palatability (tính ngon miệng) đề cập đến mức độ thú vị hoặc hấp dẫn của một loại thức ăn hoặc đồ uống về hương vị và cảm giác vị giác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong dinh dưỡng và ẩm thực để đánh giá sự chấp nhận của con người đối với thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo địa phương và văn hóa ẩm thực.
Từ "palatability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palatabilis", bắt nguồn từ "palatum", có nghĩa là "vòm miệng". Lịch sử từ này liên quan đến khả năng làm cho thức ăn trở nên dễ chấp nhận và ngon miệng cho con người. Trong ngữ cảnh hiện đại, "palatability" không chỉ chỉ sự hấp dẫn về mặt hương vị mà còn có thể áp dụng cho các yếu tố khác như chất lượng thức ăn và sự thỏa mãn cảm giác, phản ánh mối liên hệ giữa giác quan và thói quen ăn uống.
Từ "palatability" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thực phẩm, dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả mức độ hấp dẫn của thực phẩm hoặc đồ uống, cũng như trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến ẩm thực và tâm lý tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
