Bản dịch của từ Palatalized trong tiếng Việt
Palatalized

Palatalized (Verb)
Many speakers palatalized the 'k' sound in social contexts.
Nhiều người nói âm 'k' theo cách palatal hóa trong bối cảnh xã hội.
They did not palatalize the consonants during the interview.
Họ không palatal hóa các phụ âm trong buổi phỏng vấn.
Did you notice how she palatalized her speech at the event?
Bạn có nhận thấy cô ấy palatal hóa lời nói của mình tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "palatalized" có nguồn gốc từ động từ "palatalize", có nghĩa là quá trình biến âm để phát âm một âm tiết gần với vòm miệng hay hàm ếch. Trong ngữ âm học, từ này mô tả sự thay đổi trong địa điểm phát âm, khi các âm vị như /k/ và /g/ được phát âm gần với vòm miệng hơn, dẫn đến âm thanh như /kj/ hoặc /gj/. Từ "palatalized" được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "palatalized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palatum", có nghĩa là vòm miệng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ quá trình mà âm thanh được phát ra với sự tham gia của vòm miệng, dẫn đến sự biến đổi trong cách phát âm của các nguyên âm và phụ âm. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để chỉ sự thay đổi trong cấu trúc âm thanh trong nhiều ngôn ngữ, phản ánh sự tương tác giữa âm vị và hình thái.
Từ "palatalized" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực ngữ âm và ngôn ngữ học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến tiếng Anh học thuật, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ tương đối thấp, chủ yếu trong các văn bản chuyên sâu hoặc tài liệu nghiên cứu. Nó được sử dụng để chỉ sự thay đổi phát âm khi một âm vị được phát một cách gần gũi với vòm miệng, thường gặp trong các tài liệu giảng dạy về phát âm hoặc phân tích ngữ âm trong các khóa học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
