Bản dịch của từ Palatalized trong tiếng Việt

Palatalized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatalized (Verb)

pˈælətlaɪzd
pˈælətlaɪzd
01

Phát âm (một phụ âm, thường là âm vòm miệng, đặc biệt là bởi nguyên âm theo sau nó)

Pronounce a consonant typically a velar as palatal especially by vowel sound following it.

Ví dụ

Many speakers palatalized the 'k' sound in social contexts.

Nhiều người nói âm 'k' theo cách palatal hóa trong bối cảnh xã hội.

They did not palatalize the consonants during the interview.

Họ không palatal hóa các phụ âm trong buổi phỏng vấn.

Did you notice how she palatalized her speech at the event?

Bạn có nhận thấy cô ấy palatal hóa lời nói của mình tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Palatalized

Không có idiom phù hợp