Bản dịch của từ Palliate trong tiếng Việt
Palliate

Palliate (Verb)
She tried to palliate her mistake by apologizing profusely.
Cô ấy đã cố gắng giảm nhẹ lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi nhiều lần.
He didn't want to palliate his rude behavior during the IELTS exam.
Anh ấy không muốn giảm nhẹ hành vi thô lỗ của mình trong kỳ thi IELTS.
Did she try to palliate the impact of her low score?
Cô ấy có cố gắng giảm nhẹ tác động của điểm số thấp không?
She tried to palliate her friend's anxiety before the exam.
Cô ấy cố gắng làm dịu lo lắng của bạn trước kỳ thi.
Ignoring a problem will not palliate its impact on society.
Bỏ qua một vấn đề sẽ không làm giảm tác động của nó đối với xã hội.
Can palliating the symptoms of poverty truly address the root cause?
Việc làm dịu triệu chứng của nghèo đói có thể giải quyết nguyên nhân gốc rễ không?
Dạng động từ của Palliate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Palliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Palliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Palliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Palliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Palliating |
Họ từ
Từ "palliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palliare", có nghĩa là che đậy hoặc bao phủ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh mà không chữa trị căn bệnh đó, thường áp dụng trong ngữ cảnh y học. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết lẫn cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "palliate" thường xuất hiện trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y khoa, nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Từ "palliate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palliatio", nghĩa là "làm dịu" hoặc "che phủ", bắt nguồn từ động từ "palliare", có nghĩa là "bao phủ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động làm giảm bớt triệu chứng mà không trị dứt bệnh. Sự kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện trong việc cung cấp sự hỗ trợ về mặt cảm xúc và thể chất, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo.
Từ "palliate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong bối cảnh ngôn ngữ học hàng ngày. Trong bối cảnh y học, "palliate" được sử dụng để chỉ các biện pháp làm giảm triệu chứng bệnh mà không chữa trị nguyên nhân, thường liên quan đến chăm sóc cuối đời. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học khi bàn về cách làm dịu nỗi đau cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp