Bản dịch của từ Palliate trong tiếng Việt

Palliate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palliate (Verb)

pˈælieɪt
pˈælieɪt
01

Che giấu mức độ nghiêm trọng của (một hành vi phạm tội)

Disguise the seriousness of an offence.

Ví dụ

She tried to palliate her mistake by apologizing profusely.

Cô ấy đã cố gắng giảm nhẹ lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi nhiều lần.

He didn't want to palliate his rude behavior during the IELTS exam.

Anh ấy không muốn giảm nhẹ hành vi thô lỗ của mình trong kỳ thi IELTS.

Did she try to palliate the impact of her low score?

Cô ấy có cố gắng giảm nhẹ tác động của điểm số thấp không?

02

Làm cho (một căn bệnh hoặc các triệu chứng của nó) bớt nghiêm trọng hơn mà không loại bỏ nguyên nhân.

Make a disease or its symptoms less severe without removing the cause.

Ví dụ

She tried to palliate her friend's anxiety before the exam.

Cô ấy cố gắng làm dịu lo lắng của bạn trước kỳ thi.

Ignoring a problem will not palliate its impact on society.

Bỏ qua một vấn đề sẽ không làm giảm tác động của nó đối với xã hội.

Can palliating the symptoms of poverty truly address the root cause?

Việc làm dịu triệu chứng của nghèo đói có thể giải quyết nguyên nhân gốc rễ không?

Dạng động từ của Palliate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Palliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Palliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Palliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Palliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Palliating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palliate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palliate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.