Bản dịch của từ Palliated trong tiếng Việt
Palliated

Palliated (Verb)
The community palliated the effects of poverty through various support programs.
Cộng đồng đã giảm bớt tác động của nghèo đói thông qua các chương trình hỗ trợ.
They did not palliated the social issues in their report last year.
Họ đã không giảm bớt các vấn đề xã hội trong báo cáo năm ngoái.
How can we palliated the problems faced by homeless individuals?
Chúng ta có thể giảm bớt vấn đề của những người vô gia cư như thế nào?
Dạng động từ của Palliated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Palliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Palliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Palliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Palliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Palliating |
Palliated (Adjective)
Ít nghiêm trọng hoặc khó chịu hơn mà không loại bỏ nguyên nhân.
Less severe or unpleasant without removing the cause.
The new policy palliated some social issues in our community.
Chính sách mới đã làm giảm bớt một số vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The program did not palliated the root causes of poverty.
Chương trình không làm giảm bớt nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.
Can education really palliated social inequalities in society?
Giáo dục có thể làm giảm bớt bất bình đẳng xã hội trong xã hội không?
Họ từ
Từ "palliated" có nguồn gốc từ động từ "palliate", có nghĩa là giảm nhẹ hoặc làm dịu bớt triệu chứng mà không chữa khỏi nguyên nhân. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt cơn đau cho bệnh nhân mà không điều trị căn bệnh tiềm ẩn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và hình thức viết của từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong cả hai biến thể, "palliated" nhằm nhấn mạnh tác dụng làm mềm yếu các triệu chứng bệnh tật.
Từ "palliated" có nguồn gốc từ chữ Latinh "palliare", nghĩa là "che phủ" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Latinh, "palli" có nghĩa là "mảnh vải, áo choàng" dùng để che đậy. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc giảm nhẹ triệu chứng bệnh tật mà không chữa trị triệt để, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của việc che giấu cơn đau hoặc khó chịu. Ngày nay, "palliated" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ những biện pháp làm giảm bớt triệu chứng.
Từ "palliated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc làm giảm nhẹ triệu chứng mà không điều trị nguyên nhân, như trong điều trị bệnh nhân ung thư hoặc các bệnh mãn tính. Ngoài ra, trong văn cảnh xã hội, "palliated" có thể chỉ việc cung cấp giải pháp tạm thời cho các vấn đề phức tạp.