Bản dịch của từ Palliates trong tiếng Việt
Palliates

Palliates (Verb)
The program palliates the effects of poverty in our community.
Chương trình làm giảm bớt tác động của nghèo đói trong cộng đồng chúng ta.
The new policy does not palliative the issues faced by low-income families.
Chính sách mới không làm giảm bớt vấn đề mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
How does the charity palliative mental health issues in our society?
Tổ chức từ thiện làm thế nào để giảm bớt vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội chúng ta?
Dạng động từ của Palliates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Palliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Palliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Palliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Palliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Palliating |
Họ từ
Từ "palliates" bắt nguồn từ động từ "palliate", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm dịu đi những triệu chứng của một bệnh mà không chữa trị triệt để nguyên nhân. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, âm tiết và trọng âm có thể thay đổi đôi chút.
Từ "palliates" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "palliare", nghĩa là "che phủ" hoặc "bảo vệ". Gốc từ này được hình thành từ "pallium", có nghĩa là "chiếc áo choàng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến ý tưởng về việc làm dịu hoặc che đậy nỗi đau và khó chịu. Ngày nay, "palliates" được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các phương pháp giảm thiểu triệu chứng mà không chữa khỏi căn bệnh, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc ban đầu.
Từ "palliates" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và chăm sóc sức khỏe, liên quan đến việc giảm nhẹ triệu chứng mà không chữa trị triệt để nguyên nhân bệnh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về điều trị bệnh hoặc chăm sóc cuối đời, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.