Bản dịch của từ Palliates trong tiếng Việt
Palliates
Palliates (Verb)
The program palliates the effects of poverty in our community.
Chương trình làm giảm bớt tác động của nghèo đói trong cộng đồng chúng ta.
The new policy does not palliative the issues faced by low-income families.
Chính sách mới không làm giảm bớt vấn đề mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
How does the charity palliative mental health issues in our society?
Tổ chức từ thiện làm thế nào để giảm bớt vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội chúng ta?
Dạng động từ của Palliates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Palliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Palliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Palliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Palliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Palliating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Palliates cùng Chu Du Speak