Bản dịch của từ Pallidness trong tiếng Việt
Pallidness

Pallidness (Noun)
The pallidness of the crowd showed their lack of enthusiasm for the event.
Sự nhợt nhạt của đám đông cho thấy sự thiếu hứng thú với sự kiện.
The pallidness of his face indicated he was feeling unwell.
Sự nhợt nhạt trên mặt anh ấy cho thấy anh ấy không khỏe.
Is the pallidness in her voice a sign of sadness?
Liệu sự nhợt nhạt trong giọng nói của cô ấy có phải là dấu hiệu buồn không?
Pallidness (Adjective)
Có nước da nhợt nhạt hoặc nhợt nhạt bất thường.
Having an abnormally pale or wan complexion.
Her pallidness made her look unwell during the social event.
Sự nhợt nhạt của cô ấy khiến cô trông không khỏe trong sự kiện xã hội.
His pallidness did not impress the guests at the dinner party.
Sự nhợt nhạt của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Is her pallidness a sign of illness at the gathering?
Sự nhợt nhạt của cô ấy có phải là dấu hiệu bệnh tật trong buổi gặp mặt không?
Họ từ
Pallidness là danh từ chỉ trạng thái làn da nhợt nhạt hoặc thiếu sức sống, thường phản ánh tình trạng sức khỏe kém hoặc cảm xúc buồn chán. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pallidus", nghĩa là nhợt nhạt. Trong tiếng Anh, thương dùng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, "pallid" có thể sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh trong những ngữ cảnh chính thức so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pallidness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pallidus", nghĩa là "nhợt nhạt" hoặc "tái nhợt". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ness", thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Pallidness thường chỉ sự thiếu sức sống hoặc màu sắc, có liên quan đến cảm xúc như buồn bã, ốm yếu. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự liên kết giữa hình thức bên ngoài và trạng thái tâm lý, thể chất của con người.
Từ "pallidness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản y học, văn chương và mô tả trạng thái sức khỏe, đặc biệt liên quan đến sự xanh xao hoặc nhợt nhạt của làn da, thường biểu thị tình trạng thiếu máu hoặc sự căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp