Bản dịch của từ Pallidness trong tiếng Việt

Pallidness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallidness (Noun)

pˈælədənsɨz
pˈælədənsɨz
01

Chất lượng hoặc trạng thái xanh xao, thiếu màu sắc hoặc sự sống động.

The quality or state of being pallid lacking color or liveliness.

Ví dụ

The pallidness of the crowd showed their lack of enthusiasm for the event.

Sự nhợt nhạt của đám đông cho thấy sự thiếu hứng thú với sự kiện.

The pallidness of his face indicated he was feeling unwell.

Sự nhợt nhạt trên mặt anh ấy cho thấy anh ấy không khỏe.

Is the pallidness in her voice a sign of sadness?

Liệu sự nhợt nhạt trong giọng nói của cô ấy có phải là dấu hiệu buồn không?

Pallidness (Adjective)

pˈælədənsɨz
pˈælədənsɨz
01

Có nước da nhợt nhạt hoặc nhợt nhạt bất thường.

Having an abnormally pale or wan complexion.

Ví dụ

Her pallidness made her look unwell during the social event.

Sự nhợt nhạt của cô ấy khiến cô trông không khỏe trong sự kiện xã hội.

His pallidness did not impress the guests at the dinner party.

Sự nhợt nhạt của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Is her pallidness a sign of illness at the gathering?

Sự nhợt nhạt của cô ấy có phải là dấu hiệu bệnh tật trong buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pallidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallidness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.