Bản dịch của từ Palm leaf trong tiếng Việt

Palm leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palm leaf (Noun)

pɑm lif
pɑm lif
01

Lá của cây cọ, cụ thể là lá dùng để lợp nhà, làm mũ, v.v. là một danh từ đại chúng: lá cọ làm nguyên liệu.

A leaf of a palm tree specifically one used for thatching making hats etc as a mass noun palm leaves as a material.

Ví dụ

The villagers used palm leaves to make traditional hats for the festival.

Các dân làng sử dụng lá cầy dừng làm nằm truyện thời cho lịch hội.

The children were not allowed to play with the sharp-edged palm leaves.

Những đủ trẻ không được phép chơi với lá cầy có mặt sức.

Did you see the intricate patterns woven into the palm leaf baskets?

Bạn có thấy các mầu hoa văn phụ được dẹp vào các giỏng lá cầy chằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palm leaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palm leaf

Không có idiom phù hợp