Bản dịch của từ Palm leaf trong tiếng Việt
Palm leaf

Palm leaf (Noun)
The villagers used palm leaves to make traditional hats for the festival.
Các dân làng sử dụng lá cầy dừng làm nằm truyện thời cho lịch hội.
The children were not allowed to play with the sharp-edged palm leaves.
Những đủ trẻ không được phép chơi với lá cầy có mặt sức.
Did you see the intricate patterns woven into the palm leaf baskets?
Bạn có thấy các mầu hoa văn phụ được dẹp vào các giỏng lá cầy chằng không?
Lá cọ (palm leaf) là phần lá của cây cọ, thuộc họ Arecaceae, thường có cấu trúc rộng và dẹt, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ và xây dựng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết và văn nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm và ngữ điệu thay đổi tùy theo địa phương. Lá cọ được biết đến với tính chất bền, dễ bảo quản và khả năng chịu đựng cao với điều kiện môi trường.
Từ "palm leaf" xuất phát từ tiếng Latin "palma", có nghĩa là “cây cọ.” Trong lịch sử, lá cây cọ đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa và tôn giáo như biểu tượng của chiến thắng và sự phúc lành. Sự liên kết giữa lá cây cọ và biểu tượng này vẫn còn tồn tại trong ngữ nghĩa hiện tại, khi "palm leaf" thường được hiểu là biểu tượng của sự thuần khiết và trí tuệ trong nhiều nền văn hóa.
Cụm từ "palm leaf" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống phổ biến, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và sinh thái, chẳng hạn như nghiên cứu về thực vật học hoặc trong các triều đại cổ đại nơi lá cọ được sử dụng để chế tác các tài liệu ghi chép. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường tự nhiên và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp