Bản dịch của từ Palming trong tiếng Việt

Palming

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palming (Verb)

pˈɑmɨŋ
pˈɑmɨŋ
01

Giấu thứ gì đó trong lòng bàn tay, đặc biệt là đồng xu.

Concealing something in the palm of ones hand especially a coin.

Ví dụ

He was palming a coin during the social magic show.

Anh ấy đang giấu một đồng xu trong buổi biểu diễn ảo thuật xã hội.

She was not palming any cards at the poker table.

Cô ấy không giấu bất kỳ lá bài nào trên bàn poker.

Is he palming money during the charity event?

Liệu anh ấy có đang giấu tiền trong sự kiện từ thiện không?

Palming (Idiom)

ˈpɑ.mɪŋ
ˈpɑ.mɪŋ
01

Để che giấu hoặc lừa dối thông qua một bàn tay khéo léo.

To conceal or deceive through a sleight of hand.

Ví dụ

He was palming the cards during the poker game last night.

Anh ấy đã giấu bài trong trò chơi poker tối qua.

She is not palming any information during the social event.

Cô ấy không giấu thông tin nào trong sự kiện xã hội.

Are you palming anything in this social gathering?

Bạn có đang giấu gì trong buổi gặp gỡ xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palming

Không có idiom phù hợp