Bản dịch của từ Pander trong tiếng Việt
Pander

Pander (Noun)
Một tay ma cô.
A pimp.
The pander exploited vulnerable individuals in the city.
Kẻ môi giới lợi dụng những người dễ tổn thương trong thành phố.
The police arrested the notorious pander in the human trafficking case.
Cảnh sát bắt giữ kẻ môi giới nổi tiếng trong vụ án buôn người.
The documentary shed light on the dark world of a pander.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về thế giới tối tăm của một kẻ môi giới.
Dạng danh từ của Pander (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pander | Panders |
Pander (Verb)
Some social media platforms pander to users' need for validation.
Một số nền tảng truyền thông xã hội chiều lòng nhu cầu xác nhận của người dùng.
The company decided not to pander to unethical consumer demands.
Công ty quyết định không làm theo yêu cầu không đạo đức của người tiêu dùng.
She refused to pander to the corrupt practices in the industry.
Cô từ chối chiều lòng những thực hành tham nhũng trong ngành công nghiệp.
Dạng động từ của Pander (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Panders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pandering |
Họ từ
Từ "pander" được định nghĩa là hành động thỏa hiệp hoặc phục vụ những mong muốn, sở thích của người khác, thường với mục đích mang lại lợi ích cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pandre", liên quan đến việc làm hài lòng những sở thích không chính đáng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pander" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng trong văn cảnh nói, người dân Mỹ có thể sử dụng từ này phổ biến hơn so với người Anh.
Từ "pander" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Pandarus", tên của một nhân vật trong tác phẩm "Troilus và Cressida" của Chaucer, người đã sắp xếp cho tình yêu của hai nhân vật chính. Từ này đã phát triển từ nghĩa ban đầu là "người trung gian trong tình yêu" sang nghĩa hiện tại chỉ việc giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó để đạt được lợi ích cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh đạo đức bị thách thức. Nghĩa hiện tại vẫn giữ lại phần nào liên quan đến sự thao túng trong các mối quan hệ.
Từ "pander" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ thông hơn. Trong phần nói và nghe, từ này cũng ít xuất hiện, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chính trị hoặc đạo đức. Ngoài ra, "pander" thường được sử dụng trong các bối cảnh chỉ trích sự chiều chuộng các nhu cầu hay mong muốn không chính đáng của người khác, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp