Bản dịch của từ Pimp trong tiếng Việt
Pimp

Pimp (Noun)
Một người đàn ông kiểm soát gái mại dâm và sắp xếp khách hàng cho họ, đổi lại lấy phần trăm thu nhập của họ.
A man who controls prostitutes and arranges clients for them, taking a percentage of their earnings in return.
The pimp exploited vulnerable women in the city.
Kẻ điều hành lợi dụng phụ nữ yếu đuối ở thành phố.
The police arrested a notorious pimp last night.
Cảnh sát bắt giữ một kẻ điều hành nổi tiếng vào đêm qua.
She managed to escape from the clutches of the pimp.
Cô ấy đã thoát khỏi bàn tay của kẻ điều hành.
The pimp revealed the illegal activities to the authorities.
Kẻ tố cáo tiết lộ hoạt động bất hợp pháp cho cơ quan chức năng.
The pimp's testimony led to the arrest of the criminal gang.
Lời khai của kẻ tố cáo dẫn đến bắt giữ băng đảng tội phạm.
The police relied on the pimp's information to solve the case.
Cảnh sát dựa vào thông tin của kẻ tố cáo để giải quyết vụ án.
Dạng danh từ của Pimp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pimp | Pimps |
Pimp (Verb)
Làm ma cô.
Act as a pimp.
He was arrested for pimping young girls on the streets.
Anh ta bị bắt vì môi giới các cô gái trẻ trên đường phố.
The police cracked down on a pimping ring in the city.
Cảnh sát truy quét một nhóm môi giới ở thành phố.
She refused to work for the pimp who exploited vulnerable women.
Cô từ chối làm việc cho kẻ môi giới lợi dụng phụ nữ yếu đuối.
Thông báo trên.
Inform on.
He decided to pimp out his friend to the authorities.
Anh ấy quyết định tố cáo bạn mình với cơ quan chức năng.
She was afraid that her colleague might pimp her to the police.
Cô ấy sợ rằng đồng nghiệp của mình có thể tố cáo cô ấy với cảnh sát.
The gang member was willing to pimp on his accomplices for leniency.
Thành viên băng đảng sẵn lòng tố cáo đồng phạm để được khoan hồng.
Làm cho (thứ gì đó) sặc sỡ hoặc ấn tượng hơn.
Make (something) more showy or impressive.
He decided to pimp his car with new rims and a paint job.
Anh ấy quyết định trang trí xe hơi của mình với bánh xe mới và sơn lại.
The event planner wanted to pimp the venue with extravagant decorations.
Người lên kế hoạch sự kiện muốn trang trí nơi tổ chức với những trang trí xa hoa.
The celebrity hired a stylist to pimp up her wardrobe for the gala.
Ngôi sao thuê một nhà tạo mẫu để cải thiện tủ quần áo của cô ấy cho buổi tiệc lớn.
Dạng động từ của Pimp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pimp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pimped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pimped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pimps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pimping |
Họ từ
Từ "pimp" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu là người môi giới cho gái mại dâm, người kiếm lợi từ hoạt động mại dâm của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn khi liên quan đến bạo lực và bóc lột. Ngược lại, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để chỉ các hành vi nâng cấp hoặc làm cho thứ gì đó trở nên thẩm mỹ hơn, mặc dù ý nghĩa chính vẫn giống nhau. Từ này thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức do tính chất nhạy cảm của nó.
Từ "pimp" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pimp" (nghĩa là "người môi giới"), có thể xuất phát từ tiếng Latinh "pimpare", có nghĩa là "làm cho hấp dẫn". Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần ám chỉ người trung gian trong các mối quan hệ tình dục. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển và hiện nay "pimp" thường được hiểu là người bóc lột lao động tình dục, thể hiện mối quan hệ quyền lực và sự thao túng trong bối cảnh mại dâm.
Từ "pimp" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội hoặc văn hóa đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, "pimp" thường được sử dụng để chỉ đến những người điều khiển mại dâm hoặc trong ngôn ngữ không chính thức nhằm diễn đạt sự khoe khoang, tức là "nâng cấp" một món đồ hoặc dịch vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp