Bản dịch của từ Pané trong tiếng Việt
Pané

Pané (Verb)
They pané the chicken for the community dinner last Saturday.
Họ đã tẩm bột gà cho bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
She did not pané the vegetables for the potluck event.
Cô ấy đã không tẩm bột rau cho sự kiện potluck.
Did you pané the fish for the charity fundraiser?
Bạn đã tẩm bột cá cho buổi gây quỹ từ thiện chưa?
Từ "pané" xuất phát từ tiếng Pháp "pané" có nghĩa là thức ăn được bao phủ bằng bột mì, trứng và vụn bánh trước khi chiên hoặc nướng. Đặc biệt, thuật ngữ này thường được dùng trong ẩm thực để chỉ các món như cá hoặc thịt đã qua chế biến. Trong tiếng Anh, "pane" (nghĩa là "khung kính") và "panned" (quá khứ của "pan") sẽ không mang nghĩa giống như trong tiếng Pháp, do đó cần lưu ý khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "pané" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panis", có nghĩa là "bánh mì". Văn hóa ẩm thực đã sử dụng từ này để chỉ những thực phẩm chế biến từ bột mì, thường mang hình thức bánh mì hoặc món ăn được làm từ bánh mì, trong nhiều nền văn hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pané" thường ám chỉ những món ăn chiên xù như bánh mì chiên, cho thấy sự phát triển từ hình thức bánh mì cơ bản đến những biến thể phong phú hơn trong ẩm thực.
Từ "pané" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi nói về các món ăn được chế biến từ thịt hoặc rau củ mà được áo một lớp bột trước khi chiên. Trong nền văn hóa ẩm thực, việc sử dụng từ "pané" liên quan đến các kỹ thuật nấu ăn của châu Âu, thường là để mô tả phương pháp chế biến giúp tăng độ giòn và hương vị cho món ăn.