Bản dịch của từ Panelized trong tiếng Việt
Panelized

Panelized (Adjective)
Bằng gỗ: cắt thành tấm. của một tòa nhà, công trình xây dựng, v.v.: được xây dựng bằng vật liệu xây dựng cắt sẵn, đặc biệt là các tấm gỗ.
Of timber cut into panels of a building construction etc constructed using precut building materials especially panels of wood.
The panelized homes in California are affordable and quick to build.
Những ngôi nhà lắp ghép ở California thì giá cả phải chăng và nhanh chóng.
Not all cities use panelized construction for social housing projects.
Không phải tất cả các thành phố đều sử dụng xây dựng lắp ghép cho dự án nhà ở xã hội.
Are panelized buildings more sustainable than traditional construction methods?
Liệu các tòa nhà lắp ghép có bền vững hơn phương pháp xây dựng truyền thống không?
Từ "panelized" được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng hoặc sản xuất bằng cách sử dụng các tấm vật liệu được cắt theo kích thước và lắp ráp để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Khái niệm này phổ biến trong ngành xây dựng và kiến trúc, thường liên quan đến nhà ở tiết kiệm năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "panelized" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa phương và quy định xây dựng.
Từ "panelized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panellus", có nghĩa là "tấm" hay "mảnh nhỏ". Từ nguyên này phản ánh cách sử dụng hiện tại của "panelized" trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế, nơi nó đề cập đến cấu trúc được tạo thành từ các tấm riêng biệt. Trong lịch sử, khái niệm phân chia các thành phần trong cấu trúc đã trở thành phương pháp phổ biến, nhằm tối ưu hóa quy trình xây dựng và cải thiện tính linh hoạt của thiết kế.
Từ "panelized" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến kiến trúc và xây dựng, nơi đề cập đến các hệ thống xây dựng với các bảng hoặc mô-đun. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về thiết kế, quy hoạch đô thị và công nghệ vật liệu. Tính chuyên môn của nó khiến việc áp dụng trong ngôn ngữ hàng ngày không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



