Bản dịch của từ Panicked trong tiếng Việt
Panicked

Panicked (Verb)
She panicked during the speaking test, forgetting all her prepared answers.
Cô ấy hoảng sợ trong bài kiểm tra nói, quên hết câu trả lời đã chuẩn bị.
He didn't panic when the writing task seemed challenging, staying calm.
Anh ấy không hoảng sợ khi bài viết dường như khó khăn, giữ bình tĩnh.
Did they panic before the IELTS exam, or were they confident?
Họ có hoảng sợ trước kỳ thi IELTS, hay họ tự tin?
Dạng động từ của Panicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Panic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Panics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panicking |
Panicked (Adjective)
She panicked when she realized she left her phone at home.
Cô ấy hoảng sợ khi nhận ra cô ấy đã để quên điện thoại ở nhà.
He never panicked during the group discussion in the IELTS class.
Anh ấy chưa bao giờ hoảng sợ trong cuộc thảo luận nhóm ở lớp IELTS.
Did they feel panicked before the speaking test at the IELTS exam?
Họ có cảm thấy hoảng sợ trước bài kiểm tra nói ở kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "panicked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "panic", có nghĩa là rơi vào trạng thái hoảng loạn hoặc hoảng sợ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để miêu tả phản ứng cực kỳ lo lắng, thường xảy ra trong các tình huống khẩn cấp. Phát âm trong tiếng Anh Anh là /ˈpænɪkt/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc tình huống mà từ này được áp dụng.
Từ "panicked" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "panicus", có nghĩa là "thuộc về Pan", vị thần trong thần thoại Hy Lạp biểu trưng cho sự sợ hãi và hoảng loạn. Vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoảng loạn, thường xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "panicked" mô tả cảm giác lo lắng tột độ hoặc phản ứng bất ngờ trước một mối đe dọa, phản ánh sự liên hệ mật thiết với nguồn gốc của nó.
Từ "panicked" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các tình huống khẩn cấp hoặc cảm xúc mạnh mẽ được mô tả. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc của nhân vật trong các tình huống dường như không kiểm soát được. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và truyền thông để mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ khi đối mặt với nhiều thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

