Bản dịch của từ Panoramic view trong tiếng Việt
Panoramic view
Panoramic view (Noun)
The panoramic view from Mount Everest is breathtaking and inspiring for climbers.
Cảnh quan toàn cảnh từ đỉnh Everest thật ngoạn mục và truyền cảm hứng cho những người leo núi.
The panoramic view of New York City does not disappoint tourists at all.
Cảnh quan toàn cảnh của thành phố New York không làm du khách thất vọng chút nào.
Is the panoramic view from the Eiffel Tower worth the long wait?
Cảnh quan toàn cảnh từ tháp Eiffel có đáng chờ đợi lâu không?
Một bức tranh hoặc bức ảnh mà một chủ thể được mô tả với góc độ rộng.
A photograph or representation in which a subject is depicted in a wide angle.
The panoramic view of New York City was breathtaking during the sunset.
Cảnh quan toàn cảnh của thành phố New York thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn.
I did not capture a panoramic view of the social event.
Tôi đã không chụp được cảnh quan toàn cảnh của sự kiện xã hội.
Did you see the panoramic view from the rooftop party last week?
Bạn đã thấy cảnh quan toàn cảnh từ bữa tiệc trên mái nhà tuần trước chưa?
Một sự trình bày hoặc khảo sát toàn diện về một chủ đề.
A comprehensive presentation or survey of a subject.
The panoramic view of the city was stunning during the festival.
Cảnh quan toàn cảnh của thành phố thật tuyệt vời trong lễ hội.
The report did not provide a panoramic view of social issues.
Báo cáo không cung cấp cái nhìn toàn cảnh về các vấn đề xã hội.
Can you describe the panoramic view of your community's challenges?
Bạn có thể mô tả cái nhìn toàn cảnh về những thách thức của cộng đồng bạn không?
Cảnh quan toàn cảnh (panoramic view) là một thuật ngữ mô tả hình ảnh hoặc cảnh vật với góc nhìn rộng và bao quát. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và du lịch để thể hiện tầm nhìn rộng lớn của một khu vực, giúp người xem có thể quan sát nhiều chi tiết trong cùng một khung hình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp