Bản dịch của từ Panoramic view trong tiếng Việt

Panoramic view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panoramic view (Noun)

pˌænɚˈæmɨk vjˈu
pˌænɚˈæmɨk vjˈu
01

A panoramic view is a wide and complete scene of natural or man-made visual landscape.

A wide and extensive view of a landscape or cityscape.

Ví dụ

The panoramic view from Mount Everest is breathtaking and inspiring for climbers.

Cảnh quan toàn cảnh từ đỉnh Everest thật ngoạn mục và truyền cảm hứng cho những người leo núi.

The panoramic view of New York City does not disappoint tourists at all.

Cảnh quan toàn cảnh của thành phố New York không làm du khách thất vọng chút nào.

02

Một bức tranh hoặc bức ảnh mà một chủ thể được mô tả với góc độ rộng.

A photograph or representation in which a subject is depicted in a wide angle.

Ví dụ

The panoramic view of New York City was breathtaking during the sunset.

Cảnh quan toàn cảnh của thành phố New York thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn.

I did not capture a panoramic view of the social event.

Tôi đã không chụp được cảnh quan toàn cảnh của sự kiện xã hội.

03

Một sự trình bày hoặc khảo sát toàn diện về một chủ đề.

A comprehensive presentation or survey of a subject.

Ví dụ

The panoramic view of the city was stunning during the festival.

Cảnh quan toàn cảnh của thành phố thật tuyệt vời trong lễ hội.

The report did not provide a panoramic view of social issues.

Báo cáo không cung cấp cái nhìn toàn cảnh về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panoramic view/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.