Bản dịch của từ Panoramic view trong tiếng Việt
Panoramic view

Panoramic view(Noun)
Một bức tranh hoặc bức ảnh mà một chủ thể được mô tả với góc độ rộng.
A photograph or representation in which a subject is depicted in a wide angle.
Một sự trình bày hoặc khảo sát toàn diện về một chủ đề.
A comprehensive presentation or survey of a subject.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cảnh quan toàn cảnh (panoramic view) là một thuật ngữ mô tả hình ảnh hoặc cảnh vật với góc nhìn rộng và bao quát. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và du lịch để thể hiện tầm nhìn rộng lớn của một khu vực, giúp người xem có thể quan sát nhiều chi tiết trong cùng một khung hình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này.
Cảnh quan toàn cảnh (panoramic view) là một thuật ngữ mô tả hình ảnh hoặc cảnh vật với góc nhìn rộng và bao quát. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và du lịch để thể hiện tầm nhìn rộng lớn của một khu vực, giúp người xem có thể quan sát nhiều chi tiết trong cùng một khung hình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này.
