Bản dịch của từ Pantsing trong tiếng Việt

Pantsing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantsing (Noun)

pˈæntsɨŋ
pˈæntsɨŋ
01

Hành động kéo hoặc cởi quần của một người (và đôi khi cả quần lót), đặc biệt như một trò đùa thực tế; một ví dụ về điều này.

The action of pulling down or removing a persons trousers and sometimes underpants especially as a practical joke an instance of this.

Ví dụ

Pantsing can create awkward moments at social gatherings like parties.

Hành động kéo quần xuống có thể tạo ra khoảnh khắc ngại ngùng tại các buổi tiệc.

Pantsing is not a funny joke among friends at a formal event.

Hành động kéo quần xuống không phải là một trò đùa hài hước giữa bạn bè tại sự kiện trang trọng.

Is pantsing appropriate during school events like pep rallies?

Hành động kéo quần xuống có phù hợp trong các sự kiện trường học như buổi cổ vũ không?

Dạng danh từ của Pantsing (Noun)

SingularPlural

Pantsing

Pantsings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantsing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantsing

Không có idiom phù hợp