Bản dịch của từ Pantsing trong tiếng Việt
Pantsing

Pantsing (Noun)
Pantsing can create awkward moments at social gatherings like parties.
Hành động kéo quần xuống có thể tạo ra khoảnh khắc ngại ngùng tại các buổi tiệc.
Pantsing is not a funny joke among friends at a formal event.
Hành động kéo quần xuống không phải là một trò đùa hài hước giữa bạn bè tại sự kiện trang trọng.
Is pantsing appropriate during school events like pep rallies?
Hành động kéo quần xuống có phù hợp trong các sự kiện trường học như buổi cổ vũ không?
Dạng danh từ của Pantsing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pantsing | Pantsings |
Họ từ
“Pantsing” là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động kéo hoặc gỡ quần của một người, thường là một trò đùa hoặc một hành động khiêu khích giữa các bạn bè. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa trường học, liên quan đến sự hài hước và sự báng bổ; tuy nhiên, nó có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm. Ở Anh, từ tương đương thường là “trousering”, nhưng “pantsing” vẫn được hiểu trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "pantsing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to pant", kết hợp với hình thức tiền tố thông dụng "s-" trong tiếng lóng. Xuất hiện trong đầu thế kỷ 21, thuật ngữ này chỉ hành động kéo quần xuống của một người, thường được thực hiện trong bối cảnh hài hước hoặc nhạo báng. Thực chất, nó gợi nhớ đến những trò đùa trẻ con và sự chế giễu, đồng thời phản ánh hành vi xã hội trong môi trường học đường. Sự phát triển của nghĩa từ này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ với văn hóa thanh thiếu niên và sự tương tác giữa các cá nhân.
Từ "pantsing" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, phản ánh tần suất thấp trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa học đường, trò đùa và bạo lực trẻ em. Cụ thể, nó chỉ hành động kéo quần của người khác xuống một cách bất ngờ, phản ánh hành vi mạng và sự bào chữa cho sự hài hước khinh miệt. Sự phổ biến của từ này chủ yếu trong lãnh vực giao tiếp không chính thức.