Bản dịch của từ Papillary tumor trong tiếng Việt

Papillary tumor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papillary tumor (Noun)

pəpˈɪlɚi tˈumɚ
pəpˈɪlɚi tˈumɚ
01

Một loại khối u có đặc điểm là các hình chiếu giống như ngón tay hoặc cụm.

A type of tumor characterized by finger-like projections or fronds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được tìm thấy trong các cơ quan như bàng quang, phổi và tuyến giáp.

Often found in organs such as the bladder, lungs, and thyroid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể là lành tính hoặc ác tính, tùy thuộc vào loại và vị trí.

Can be benign or malignant, depending on the type and location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Papillary tumor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papillary tumor

Không có idiom phù hợp