Bản dịch của từ Papillary tumor trong tiếng Việt
Papillary tumor
Noun [U/C]

Papillary tumor (Noun)
pəpˈɪlɚi tˈumɚ
pəpˈɪlɚi tˈumɚ
01
Một loại khối u có đặc điểm là các hình chiếu giống như ngón tay hoặc cụm.
A type of tumor characterized by finger-like projections or fronds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Papillary tumor
Không có idiom phù hợp