Bản dịch của từ Par-baked trong tiếng Việt
Par-baked

Par-baked (Adjective)
Par-baked bread is convenient for busy families.
Bánh mì đã nướng chín một phần rất thuận tiện cho gia đình bận rộn.
I don't like the taste of par-baked pastries.
Tôi không thích hương vị của các loại bánh ngọt đã nướng chín một phần.
Is par-baked pizza popular in your country?
Bánh pizza đã nướng chín một phần có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Từ "par-baked" chỉ một quá trình chế biến thực phẩm, trong đó sản phẩm được nướng một phần trước khi hoàn thành nướng để sử dụng sau này. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho bánh mì và pizza, giúp tiết kiệm thời gian trong việc nấu nướng cuối cùng. Trong tiếng Anh Mỹ, chữ viết và cách phát âm tương tự như tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen nấu nướng và tiêu dùng của từng vùng.
Từ "par-baked" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "par-bake", trong đó "par" xuất phát từ tiếng Latin "parare", có nghĩa là chuẩn bị. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ quá trình nướng một phần sản phẩm bánh cho đến khi gần chín, sau đó được làm nguội và có thể nướng lại sau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuẩn bị trước, tối ưu hóa thời gian và độ tươi ngon trong chế biến thực phẩm.
Từ "par-baked" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành thực phẩm, đặc biệt là trong quy trình chế biến bánh và các sản phẩm bánh mì. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về ẩm thực. Từ này chỉ định một giai đoạn nướng trước, giúp sản phẩm dễ chế biến và đảm bảo chất lượng. Do đó, nó được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật và sách nấu ăn.