Bản dịch của từ Paragoge trong tiếng Việt
Paragoge
Noun [U/C]
Paragoge (Noun)
pˌæɹəgˈoʊdʒi
pˌæɹəgˈoʊdʒi
Ví dụ
In informal speech, paragoge can alter words for easier pronunciation.
Trong giao tiếp không chính thức, paragoge có thể thay đổi từ để phát âm dễ dàng hơn.
The paragoge of suffixes can reflect social changes in language over time.
Sự thêm phụ tố có thể phản ánh sự thay đổi xã hội trong ngôn ngữ qua thời gian.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paragoge
Không có idiom phù hợp