Bản dịch của từ Paragoge trong tiếng Việt

Paragoge

Noun [U/C]

Paragoge (Noun)

pˌæɹəgˈoʊdʒi
pˌæɹəgˈoʊdʒi
01

Việc thêm một chữ cái hoặc âm tiết vào một từ trong các ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: n trong an) hoặc khi ngôn ngữ phát triển (ví dụ: t trong nông dân).

The addition of a letter or syllable to a word in particular contexts (e.g. n in an) or as a language develops (e.g. t in peasant).

Ví dụ

In informal speech, paragoge can alter words for easier pronunciation.

Trong giao tiếp không chính thức, paragoge có thể thay đổi từ để phát âm dễ dàng hơn.

The paragoge of suffixes can reflect social changes in language over time.

Sự thêm phụ tố có thể phản ánh sự thay đổi xã hội trong ngôn ngữ qua thời gian.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paragoge

Không có idiom phù hợp