Bản dịch của từ Paragoge trong tiếng Việt
Paragoge

Paragoge (Noun)
In informal speech, paragoge can alter words for easier pronunciation.
Trong giao tiếp không chính thức, paragoge có thể thay đổi từ để phát âm dễ dàng hơn.
The paragoge of suffixes can reflect social changes in language over time.
Sự thêm phụ tố có thể phản ánh sự thay đổi xã hội trong ngôn ngữ qua thời gian.
Paragoge is observed in colloquial language to adapt to social norms.
Paragoge được quan sát trong ngôn ngữ hằng ngày để thích nghi với quy tắc xã hội.
Paragoge là một hiện tượng ngôn ngữ, trong đó một âm tiết hoặc âm cuối được thêm vào cuối một từ, thường nhằm mục đích tạo ra nhịp điệu hoặc tô điểm cho câu nói. Hiện tượng này thường xuất hiện trong thơ ca hoặc trong cách phát âm không chính thức. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song, sự sử dụng và tần suất có thể khác nhau tùy theo văn cảnh và loại hình nghệ thuật.
Từ "paragoge" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ điển "paragōgē", bao gồm tiền tố "para-" (bên cạnh, gần) và "agōgē" (dẫn dắt). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, paragoge chỉ hiện tượng thêm âm hoặc chữ vào cuối một từ để làm thay đổi cách phát âm hoặc nhấn mạnh. Lịch sử của từ này bao gồm ứng dụng trong thơ ca và văn học, nơi nó được sử dụng để tạo nhịp điệu hoặc âm điệu, và hiện nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong nghiên cứu ngữ âm và thi pháp học.
Từ "paragoge" là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ sự thêm vào âm cuối của một từ, thường gặp trong văn học và ngữ điệu nói. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và khó có thể tìm thấy trong các bài kiểm tra, vì nó mang tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các tình huống nghiên cứu ngữ âm hoặc phân tích văn bản, "paragoge" có thể được sử dụng để thảo luận về các hiện tượng ngôn ngữ, đặc biệt trong ngữ cảnh văn bản cổ điển hoặc thơ ca.