Bản dịch của từ Paralinguistics trong tiếng Việt

Paralinguistics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralinguistics (Noun)

pˌɛɹələnsˈaɪtɨdsənz
pˌɛɹələnsˈaɪtɨdsənz
01

Nhánh ngôn ngữ học nghiên cứu các khía cạnh phi âm vị của lời nói, chẳng hạn như giọng nói, nhịp độ, v.v.; đặc điểm phi âm vị của giao tiếp; song ngôn ngữ.

The branch of linguistics which studies nonphonemic aspects of speech such as tone of voice tempo etc nonphonemic characteristics of communication paralanguage.

Ví dụ

Paralinguistics includes tone of voice and tempo in communication.

Ngôn ngữ học bao gồm cách ngôn từ và nhịp điệu trong giao tiếp.

Nonverbal cues are not part of paralinguistics studies in IELTS.

Tín hiệu phi ngôn từ không phải là một phần của nghiên cứu về ngôn ngữ học.

Do I need to discuss paralinguistics in my IELTS speaking test?

Tôi cần thảo luận về ngôn ngữ học trong bài thi nói IELTS không?

Paralinguistics plays a crucial role in effective communication during IELTS speaking.

Ngôn ngữ không ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả trong phần nói của IELTS.

Ignoring paralinguistic cues can hinder understanding in IELTS writing tasks.

Bỏ qua các dấu hiệu ngôn ngữ không ngữ pháp có thể làm trở ngại cho việc hiểu trong các bài viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralinguistics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralinguistics

Không có idiom phù hợp